Vòng 33
01:00 ngày 24/05/2024
Al Hilal
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Al-Tai
Địa điểm: King Fahd International Stadium
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.00
+2.5
0.90
O 4
0.95
U 4
0.93
1
1.15
X
9.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.93
+1
0.88
O 1.75
0.98
U 1.75
0.83

Diễn biến chính

Al Hilal Al Hilal
Phút
Al-Tai Al-Tai
Salem Al Dawsari 1 - 0
Kiến tạo: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match goal
17'
Saud Abdulhamid match yellow.png
22'
Michael Richard Delgado De Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Ruben Neves
match goal
44'
Michael Richard Delgado De Oliveira match yellow.png
45'
46'
match change Salman Al-Muwashar
Ra sân: Marko Dugandzic
46'
match change Nawaf Al Qamiri
Ra sân: Safwan Aljohani
Malcom Filipe Silva Oliveira 3 - 0
Kiến tạo: Michael Richard Delgado De Oliveira
match goal
60'
64'
match goal 3 - 1 Andrei Cordea
Kiến tạo: Bernard Mensah
66'
match change Jamal Bajandouh
Ra sân: Bernard Mensah
Salman Alfaraj
Ra sân: Salem Al Dawsari
match change
68'
Mohammed Al-Burayk
Ra sân: Saud Abdulhamid
match change
68'
Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
match change
68'
79'
match change Abdulrahman Al-Harthi
Ra sân: Andrei Cordea
79'
match change Adeeb Al-Haizan
Ra sân: Abdulfattah Asiri
Mohammed Al Owais
Ra sân: Yassine Bounou
match change
82'
Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Hilal Al Hilal
Al-Tai Al-Tai
10
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
26
 
Tổng cú sút
 
2
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
574
 
Số đường chuyền
 
415
13
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
8
31
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
15
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
130
 
Pha tấn công
 
70
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohammed Al-Burayk
16
Nasser Al-Dawsari
7
Salman Alfaraj
21
Mohammed Al Owais
14
Abdulla Al Hamdan
32
Muteb Al Mufarraj
87
Hassan Altambakti
28
Mohamed Kanno
11
Saleh Javier Al-Sheri
Al Hilal Al Hilal 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Tai Al-Tai
37
Bounou
6
Santos
5
Al-Bolea...
3
Koulibal...
66
Abdulham...
22
Savic
8
Neves
29
Dawsari
77
Oliveira
96
Oliveira
9
Mitrovic
44
Al-Baqaa...
13
Al-Toiaw...
88
Alnakhli
27
Bauer
3
Majrashi
8
Abdullah
43
Mensah
45
Asiri
80
Aljohani
11
Cordea
9
Dugandzi...

Substitutes

23
Nawaf Al Qamiri
7
Salman Al-Muwashar
26
Jamal Bajandouh
90
Adeeb Al-Haizan
17
Abdulrahman Al-Harthi
1
Victor Braga
50
Abdulmohsin Fallatah
18
Mohammed Al-Qunaian
30
Alfa Semedo
Đội hình dự bị
Al Hilal Al Hilal
Mohammed Al-Burayk 2
Nasser Al-Dawsari 16
Salman Alfaraj 7
Mohammed Al Owais 21
Abdulla Al Hamdan 14
Muteb Al Mufarraj 32
Hassan Altambakti 87
Mohamed Kanno 28
Saleh Javier Al-Sheri 11
Al Hilal Al-Tai
23 Nawaf Al Qamiri
7 Salman Al-Muwashar
26 Jamal Bajandouh
90 Adeeb Al-Haizan
17 Abdulrahman Al-Harthi
1 Victor Braga
50 Abdulmohsin Fallatah
18 Mohammed Al-Qunaian
30 Alfa Semedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 3
58.33% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.7
6.2 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 2.6
59.5% Kiểm soát bóng 48.7%
10.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Hilal (51trận)
Chủ Khách
Al-Tai (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
1
2
5
HT-H/FT-T
9
0
3
8
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
7
1
1
HT-B/FT-B
0
12
5
1

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Midfielder 2 1 4 44 37 84.09% 4 0 67 8.5
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.6
3 Kalidou Koulibaly Defender 0 0 0 49 46 93.88% 0 1 55 6.8
9 Aleksandar Mitrovic Forward 2 0 1 16 11 68.75% 0 0 24 6.5
22 Sergej Milinkovic Savic Midfielder 6 1 3 57 46 80.7% 0 3 78 7.9
21 Mohammed Al Owais Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.6
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Forward 7 3 2 52 46 88.46% 0 0 66 7.6
8 Ruben Neves Midfielder 1 0 5 97 92 94.85% 6 1 115 8.8
7 Salman Alfaraj Midfielder 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.6
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Defender 1 0 1 38 32 84.21% 5 0 54 7.5
2 Mohammed Al-Burayk Defender 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 23 6.7
96 Michael Richard Delgado De Oliveira Forward 5 4 3 42 36 85.71% 2 1 56 9.3
5 Ali Al-Boleahi Defender 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 52 7
66 Saud Abdulhamid Defender 1 1 3 55 46 83.64% 3 0 71 7.2
16 Nasser Al-Dawsari Midfielder 0 0 1 15 14 93.33% 1 0 21 6.8
14 Abdulla Al Hamdan Forward 1 1 1 10 9 90% 0 0 15 7.1

Al-Tai Al-Tai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Marko Dugandzic Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 15 6.5
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 53 6.5
27 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 33 33 100% 0 0 49 7.1
45 Abdulfattah Asiri Cánh phải 0 0 1 30 26 86.67% 0 1 47 6.2
26 Jamal Bajandouh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 19 6.7
7 Salman Al-Muwashar Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.2
11 Andrei Cordea Cánh phải 2 2 0 23 20 86.96% 0 0 34 7
88 Ibrahim Alnakhli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 51 7.4
8 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 53 88.33% 1 1 79 6.9
44 Moataz Al-Baqaawi Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 52 7.5
23 Nawaf Al Qamiri Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 38 6.1
3 Abdulaziz Majrashi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 48 6.3
13 Salem Abdullah Al-Toiawy Cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 53 5.9
90 Adeeb Al-Haizan Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.7
17 Abdulrahman Al-Harthi Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 12 6.4
80 Safwan Aljohani Midfielder 0 0 0 13 12 92.31% 3 0 30 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ