Vòng 37
22:59 ngày 18/05/2024
Ankaragucu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Pendikspor
Địa điểm: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 2.75
0.89
U 2.75
0.79
1
2.20
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Ankaragucu Ankaragucu
Phút
Pendikspor Pendikspor
Efkan Bekiroglu match yellow.png
32'
Alexis Flips
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
match change
46'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Efkan Bekiroglu
match change
46'
Ali Kaan Guneren
Ra sân: Tolga Cigerci
match change
61'
61'
match change Leandro Kappel
Ra sân: Abdoulaye Diaby
68'
match yellow.png Erdem Canpolat
Federico Macheda
Ra sân: Ali Sowe
match change
73'
Christian Bassogog Goal Disallowed match var
74'
Pedrinho match yellow.png
77'
79'
match change Erencan Yardimci
Ra sân: Erdem Ozgenc
81'
match yellow.png Nuno Sequeira
Yildirim Mert Cetin
Ra sân: Kazimcan Karatas
match change
84'
89'
match change Emre Tasdemir
Ra sân: Halil Akbunar
90'
match yellow.png Gokcan Kaya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ankaragucu Ankaragucu
Pendikspor Pendikspor
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
348
 
Số đường chuyền
 
354
72%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
47
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
10
32
 
Ném biên
 
29
18
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
10
96
 
Pha tấn công
 
100
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Alexis Flips
7
Anastasios Chatzigiovannis
32
Federico Macheda
23
Ali Kaan Guneren
45
Yildirim Mert Cetin
9
Riad Bajic
17
Riccardo Saponara
25
Ertac Ozbir
77
Hayrullah Bilazer
27
Arda Ünyay
Ankaragucu Ankaragucu 4-1-4-1
4-2-3-1 Pendikspor Pendikspor
99
Gungordu
35
Karatas
18
Mujakic
26
Radakovi...
70
Kitsiou
30
Cigerci
11
Rodrigue...
8
Pedrinho
10
Bekirogl...
13
Bassogog
22
Sowe
1
Canpolat
22
Ozgenc
33
Ozturk
23
Silva
6
Sequeira
18
Midtsjo
66
Lusamba
11
Akbunar
58
Kaya
21
Diaby
17
Nayir

Substitutes

7
Leandro Kappel
99
Erencan Yardimci
3
Emre Tasdemir
8
Endri Cekici
20
Berkay Sulungoz
61
Serkan Asan
35
Burak Ogur
13
Murat Akca
15
Umut Mert Toy
25
Efe Sayhan
Đội hình dự bị
Ankaragucu Ankaragucu
Alexis Flips 19
Anastasios Chatzigiovannis 7
Federico Macheda 32
Ali Kaan Guneren 23
Yildirim Mert Cetin 45
Riad Bajic 9
Riccardo Saponara 17
Ertac Ozbir 25
Hayrullah Bilazer 77
Arda Ünyay 27
Ankaragucu Pendikspor
7 Leandro Kappel
99 Erencan Yardimci
3 Emre Tasdemir
8 Endri Cekici
20 Berkay Sulungoz
61 Serkan Asan
35 Burak Ogur
13 Murat Akca
15 Umut Mert Toy
25 Efe Sayhan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
53% Kiểm soát bóng 48%
8.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 3.3
5 Sút trúng cầu môn 4.4
53.8% Kiểm soát bóng 50.3%
10.7 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
Pendikspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
5
HT-H/FT-T
8
5
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
3
3
1
2
HT-H/FT-H
6
3
1
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
3
1
5
2

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 25 86.21% 0 2 33 6.7
70 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 27 6.61
11 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 1 0 0 12 10 83.33% 2 0 25 6.13
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 3 28 6.73
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 21 6.04
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 0 1 15 12 80% 0 0 31 6.7
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 23 6.42
8 Pedrinho Tiền vệ trụ 1 1 0 21 15 71.43% 3 0 30 6.7
7 Anastasios Chatzigiovannis Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
10 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 1 1 12 8 66.67% 0 0 21 6.63
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 31 6.39
19 Alexis Flips Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 17 65.38% 1 1 51 7.16

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Erdem Ozgenc Defender 0 0 0 19 16 84.21% 2 1 36 6.54
23 Welinton Souza Silva Defender 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 29 6.8
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 29 6.42
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.63
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 31 6.3
6 Nuno Sequeira Defender 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 33 6.88
21 Abdoulaye Diaby Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.24
66 Arnaud Lusamba Midfielder 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 30 7.03
58 Gokcan Kaya Midfielder 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 24 6.34
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 25 5.97
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 27 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ