Vòng 3
21:45 ngày 18/05/2024
CSKA Sofia
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FK Levski Krumovgrad
Địa điểm: Bylgarska Armia
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
1.00
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.25
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.05
+0.75
0.79
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

CSKA Sofia CSKA Sofia
Phút
FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad
3'
match goal 0 - 1 Patrick Luan
Kiến tạo: Alexander Kolev
Jonathan Lindseth 1 - 1
Kiến tạo: Tobias Heintz
match goal
29'
Jonathan Lindseth match hong pen
43'
Matthias Phaeton 2 - 1
Kiến tạo: Olaus Skarsem
match goal
49'
55'
match goal 2 - 2 Patrick Luan
Kiến tạo: Alexander Kolev
Danilo Moreno Asprilla match yellow.png
82'
Georgi Brankov Chorbadzhiyski match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Alexander Kolev
90'
match yellow.png Viacheslav Veliev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Sofia CSKA Sofia
FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad
6
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
7
56
 
Pha tấn công
 
51
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 44.67%
7.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.1
8.2 Phạt góc 5.1
2.8 Thẻ vàng 3.2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
58.1% Kiểm soát bóng 45.9%
9.3 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Sofia (40trận)
Chủ Khách
FK Levski Krumovgrad (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
7
7
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
6
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
5
3
2
0
HT-B/FT-B
0
7
1
2