Vòng 13
22:30 ngày 19/05/2024
Danubio FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Racing Club Montevideo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.06
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
2.38
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.00
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Danubio FC Danubio FC
Phút
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Lucas Ferreira match yellow.png
13'
25'
match yellow.png Robinson Martin Ferreira Garcia
Matias Gonzalez match yellow.png
30'
42'
match change Santiago Nicolas Mederos Pascal
Ra sân: Dylan Nandin
Facundo Silvestre
Ra sân: Luis Leandro Sosa Otermin
match change
46'
Hernan Novick Rattich
Ra sân: Mateo Peralta
match change
61'
Emiliano Ancheta
Ra sân: Lucas Sanseviero
match change
67'
Ignacio Pintos
Ra sân: Santiago Ernesto Romero Fernandez
match change
67'
71'
match change Luis Antonio Gorocito Resende
Ra sân: Agustin Alaniz
71'
match change Thiago Nahuel Espinosa Dovat
Ra sân: Juan Rivero
Cristhian Tizón
Ra sân: Gabriel Leyes
match change
80'
82'
match change Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
Ra sân: Lucas Guzman Rodriguez Cardoso
86'
match goal 0 - 1 Gaston Matías Bueno Sciutto
Hernan Novick Rattich match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Danubio FC Danubio FC
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
97
 
Pha tấn công
 
119
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Emiliano Ancheta
18
Gonzalo Bueno
3
Matias Fracchia
32
Kevin Martinez
25
Axel Montana
13
Hernan Novick Rattich
7
Ignacio Pintos
11
Nicolas Rossi
17
Facundo Silvestre
8
Cristhian Tizón
Danubio FC Danubio FC 3-5-2
3-4-1-2 Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
12
Rio
20
Ferreira
23
Gonzalez
2
Etchebar...
16
Peralta
6
Otermin
19
Fernande...
34
Lewis
21
Sansevie...
33
Leyes
30
Presa
25
Odriozol...
3
Sciutto
2
Magallan...
17
Garcia
14
Santos
21
Cardoso
7
Varela
18
Alaniz
10
Rivero
9
Nandin
27
Lupi

Substitutes

19
Carlos Airala
1
Renzo Damian Bacchia Rodriguez
32
Thiago Nahuel Espinosa Dovat
8
Luis Antonio Gorocito Resende
29
Alexander Hernandez
77
Santiago Nicolas Mederos Pascal
52
Emiliano Mendez
34
Agustin Pereira
22
Alejandro Severo
20
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
Đội hình dự bị
Danubio FC Danubio FC
Emiliano Ancheta 4
Gonzalo Bueno 18
Matias Fracchia 3
Kevin Martinez 32
Axel Montana 25
Hernan Novick Rattich 13
Ignacio Pintos 7
Nicolas Rossi 11
Facundo Silvestre 17
Cristhian Tizón 8
Danubio FC Racing Club Montevideo
19 Carlos Airala
1 Renzo Damian Bacchia Rodriguez
32 Thiago Nahuel Espinosa Dovat
8 Luis Antonio Gorocito Resende
29 Alexander Hernandez
77 Santiago Nicolas Mederos Pascal
52 Emiliano Mendez
34 Agustin Pereira
22 Alejandro Severo
20 Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 8.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 1
43.67% Kiểm soát bóng 48.67%
4 Phạm lỗi 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 5.3
2.2 Thẻ vàng 1.4
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
47% Kiểm soát bóng 46.3%
4.3 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Danubio FC (21trận)
Chủ Khách
Racing Club Montevideo (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
3
2
1
2