Fagiano Okayama
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Ventforet Kofu
Hiroto Iwabuchi 1 - 0
11'
26'
Renato Augusto Santos Junior
Takaya Kimura
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
61'
65'
Yamato Naito
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
74'
Sho Araki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Yudai Tanaka
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
74'
Yuji Wakasa
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
74'
80'
Junma Miyazaki
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
80'
Adailton dos Santos da Silva
81'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
Lucas Marcos Meireles 2 - 0
82'
Ryosuke Kawano
Ra sân: Yota Fujii
Ra sân: Yota Fujii
89'
Keita Saito
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
14
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
4
4
Cứu thua
2
54
Pha tấn công
65
47
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
4-2-3-1
Ventforet Kofu
49
Broderse...
5
Yanagi
18
Tagami
4
Abe
55
Fujii
7
Takeuchi
24
Fujita
88
Yanagi
19
Iwabuchi
39
Hayakawa
99
Meireles
32
Koh
24
Iida
5
Imazu
29
Kamiya
23
Sekiguch...
26
Sato
21
Junior
10
Torikai
15
Iijima
51
Silva
99
Utaka
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Daiki Hotta
1
Ryosuke Kawano
16
Takaya Kimura
27
Keita Saito
29
Taishi Semba
44
Yudai Tanaka
10
Yuji Wakasa
6
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
16
Koya Hayashida
19
Junma Miyazaki
44
Yamato Naito
14
Riku NAKAYAMA
4
Hideomi Yamamoto
33
Kodai Yamauchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
49%
Kiểm soát bóng
54.33%
11
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
1.7
4.9
Phạt góc
5.6
1
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.3
48.6%
Kiểm soát bóng
48.8%
10.7
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (18trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
4
HT-B/FT-B
2
1
0
1