Vòng 36
03:00 ngày 16/05/2024
Getafe
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Atletico Madrid
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
4.50
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Diego Rico Salguero match yellow.png
14'
17'
match yellow.png Axel Witsel
27'
match goal 0 - 1 Antoine Griezmann
Kiến tạo: Rodrigo De Paul
42'
match goal 0 - 2 Antoine Griezmann
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
45'
match var Antoine Griezmann Goal awarded
Jaime Mata
Ra sân: Ilaix Moriba
match change
46'
46'
match change Caesar Azpilicueta
Ra sân: Pablo Barrios
Juanmi Latasa
Ra sân: Diego Rico Salguero
match change
46'
Jordi Martin
Ra sân: Carles Alena Castillo
match change
46'
51'
match goal 0 - 3 Antoine Griezmann
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
55'
Yellu Santiago
Ra sân: Luis Milla
match change
57'
67'
match change Rodrigo Riquelme
Ra sân: Angel Correa
Alberto Risco
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
70'
76'
match change Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Samuel Dias Lino
77'
match yellow.png Jose Maria Gimenez de Vargas
87'
match change Reinildo Mandava
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
87'
match change Memphis Depay
Ra sân: Antoine Griezmann
Yellu Santiago match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Mario Hermoso Canseco
Gastron Alvarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
454
 
Số đường chuyền
 
561
86%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
6
28
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
128
 
Pha tấn công
 
84
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Yellu Santiago
14
Juanmi Latasa
7
Jaime Mata
32
Jordi Martin
37
Alberto Risco
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
30
Nabil Aberdin
Getafe Getafe 4-4-1-1
5-4-1 Atletico Madrid Atletico Madrid
13
Soria
16
Salguero
15
Fernande...
4
Alvarez
18
Carmona
9
Arnaiz
5
Milla
20
Maksimov...
11
Castillo
24
Moriba
12
Greenwoo...
13
Oblak
14
Moreno
20
Witsel
2
Vargas
22
Canseco
12
Lino
24
Barrios
5
Paul
6
Koke
7
3
Griezman...
10
Correa

Substitutes

23
Reinildo Mandava
9
Memphis Depay
3
Caesar Azpilicueta
8
Saul Niguez Esclapez
17
Rodrigo Riquelme
18
Arthur Vermeeren
4
Gabriel Armando de Abreu
15
Stefan Savic
1
Horatiu Moldovan
19
Alvaro Morata
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Yellu Santiago 25
Juanmi Latasa 14
Jaime Mata 7
Jordi Martin 32
Alberto Risco 37
Fabricio Angileri 3
Daniel Fuzato 1
Nabil Aberdin 30
Getafe Atletico Madrid
23 Reinildo Mandava
9 Memphis Depay
3 Caesar Azpilicueta
8 Saul Niguez Esclapez
17 Rodrigo Riquelme
18 Arthur Vermeeren
4 Gabriel Armando de Abreu
15 Stefan Savic
1 Horatiu Moldovan
19 Alvaro Morata
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
18.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 4.6
3.1 Thẻ vàng 2.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
49.5% Kiểm soát bóng 48%
16.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (42trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
12
8
HT-H/FT-T
4
0
9
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
5
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
5
2
3
8

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 5.46
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 5.53
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 23 6.02
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 59 46 77.97% 0 0 64 6.04
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.1
9 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 0 0 2 12 9 75% 1 1 17 5.96
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 0 41 39 95.12% 2 0 47 5.74
12 Mason Greenwood Cánh phải 3 2 0 30 29 96.67% 3 0 44 7.11
4 Gastron Alvarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 53 5.8
24 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 1 1 16 6.04
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 51 6.08
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 4 6.12
32 Jordi Martin Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.22
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 2 50 7.12
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 45 6.83
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 3 3 0 40 38 95% 1 0 47 9.2
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 27 7.06
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 2 38 32 84.21% 1 0 47 7.52
10 Angel Correa Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 6.87
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 3 43 6.94
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 2 0 42 6.43
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 0 61 6.49
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 0 2 28 21 75% 0 0 39 7.84
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 1 22 20 90.91% 1 1 31 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ