Gnistan Helsinki
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
KuPs
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.91
0.91
1
3.75
3.75
X
3.50
3.50
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Gnistan Helsinki
Phút
KuPs
Benjamin Tatar
18'
31'
Joslyn Luyeye-Lutumba
Armend Kabashi
41'
Roope Pyyskanen
Ra sân: Gabriel Europaeus
Ra sân: Gabriel Europaeus
59'
62'
Axel Vidjeskog
Ra sân: Otto Ruoppi
Ra sân: Otto Ruoppi
63'
Petteri Pennanen
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
63'
Paul Adeniran Ogunkoya
Ra sân: Jonathan Muzinga
Ra sân: Jonathan Muzinga
David Agbo
Ra sân: Benjamin Tatar
Ra sân: Benjamin Tatar
73'
76'
Jerry Voutilainen
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
77'
Pyry Lampinen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Jean Mabinda
Ra sân: Armend Kabashi
Ra sân: Armend Kabashi
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gnistan Helsinki
KuPs
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
4
7
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
11
Phạm lỗi
10
3
Cứu thua
0
76
Pha tấn công
118
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Gnistan Helsinki
4-3-3
4-3-3
KuPs
45
Koski
14
Olander
27
Penninka...
22
Raitala
3
Heiskane...
6
Woivalin
15
Europaeu...
28
Kabashi
10
Latonen
17
Sarr
31
Tatar
1
Kreidl
18
Saarinen
33
Hamalain...
16
Miettine...
25
Antwi
28
Siltanen
17
Heinonen
13
Oksanen
21
Luyeye-L...
9
Muzinga
34
Ruoppi
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki
David Agbo
20
Pauli Katajamaki
11
Kasperi Liikonen
23
Jean Mabinda
30
Mathias Nilsson
12
Roope Pyyskanen
18
Kristian Yli Hietanen
7
KuPs
12
Aatu Hakala
11
Pyry Lampinen
23
Paul Adeniran Ogunkoya
8
Petteri Pennanen
26
Axel Vidjeskog
7
Jerry Voutilainen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
8.33
4
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
16
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.9
1.8
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
5.7
3.6
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
4.3
54.9%
Kiểm soát bóng
50%
10.5
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gnistan Helsinki (23trận)
Chủ
Khách
KuPs (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
4