Hammarby
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
AIK Solna 1
Địa điểm: Soderstadion
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Hammarby
Phút
AIK Solna
14'
Ismaila Coulibaly
Shaquille Pinas 1 - 0
Kiến tạo: Hampus Skoglund
Kiến tạo: Hampus Skoglund
60'
63'
Ismaila Coulibaly
Viktor Djukanovic
Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Bazoumana Toure
68'
74'
Erik Ring
Ra sân: Victor Andersson
Ra sân: Victor Andersson
Denis Gul 2 - 0
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
74'
79'
2 - 1 Ioannis Pittas
Kiến tạo: Rui Modesto
Kiến tạo: Rui Modesto
Marc Llinares
Ra sân: Hampus Skoglund
Ra sân: Hampus Skoglund
80'
Markus Karlsson
Ra sân: Denis Gul
Ra sân: Denis Gul
80'
Fredrik Hammar
87'
90'
Aaron Stoch Rydell
Ra sân: Taha Ayari
Ra sân: Taha Ayari
Mads Fenger
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Ra sân: Tesfaldet Tekie
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hammarby
AIK Solna
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
528
Số đường chuyền
386
13
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
30
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
11
Thử thách
5
119
Pha tấn công
55
66
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Hammarby
4-2-3-1
4-4-2
AIK Solna
1
Dovin
30
Pinas
6
Vagic
4
Kurtulus
2
Skoglund
5
Tekie
8
Hammar
28
Toure
20
Besara
11
Johansso...
19
Gul
15
Nordfeld...
32
Modesto
16
Hansen
4
Papagian...
12
Bjornstr...
43
Andersso...
8
Coulibal...
7
Saletros
10
Celina
45
Ayari
28
Pittas
Đội hình dự bị
Hammarby
Davor Blazevic
25
Abdelrahman Saidi
23
Dennis Collander
14
Viktor Djukanovic
7
Mads Fenger
13
Kingsley Gyamfi
24
Markus Karlsson
22
Montader Madjed
18
Marc Llinares
15
AIK Solna
24
Lamine Dabo
30
Ismael Diawara
37
Ahmad Faqa
9
Omar Faraj
31
Emmanuel Gono
34
Erik Ring
29
Sichenje Collins
14
Aaron Stoch Rydell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
3.67
3.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
57.67%
10
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
2.1
4.5
Phạt góc
4.4
1.4
Thẻ vàng
1.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.2
57.9%
Kiểm soát bóng
50.7%
9.9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hammarby (18trận)
Chủ
Khách
AIK Solna (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
4
HT-H/FT-T
3
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1