0.96
0.88
1.01
0.81
2.10
3.80
2.90
0.73
1.12
0.95
0.87
Diễn biến chính
Kiến tạo: Tom Rothe
Ra sân: Benedikt Pichler
Ra sân: Jannik Dehm
Ra sân: Lars Gindorf
Ra sân: Steven Skrzybski
Ra sân: Bright Akwo Arrey-Mbi
Ra sân: Lewis Holtby
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
Ra sân: Marvin Schulz
Ra sân: Fabian Kunze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 34 | 6.99 | |
23 | Marcel Halstenberg | Defender | 0 | 0 | 2 | 71 | 65 | 91.55% | 2 | 0 | 77 | 7.26 | |
11 | Louis Schaub | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 24 | 7.36 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền vệ công | 5 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 2 | 40 | 6.48 | |
10 | Sebastian Ernst | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.28 | |
36 | Cedric Teuchert | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.68 | |
20 | Jannik Dehm | Defender | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 38 | 6.4 | |
21 | Sei Muroya | Defender | 1 | 0 | 4 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 1 | 58 | 6.7 | |
5 | Phil Neumann | Defender | 1 | 0 | 0 | 73 | 61 | 83.56% | 4 | 1 | 91 | 6.45 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 59 | 6.44 | |
4 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 51 | 6.04 | |
37 | Brooklyn Kevin Ezeh | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 7 | 1 | 28 | 6.58 | |
8 | Enzo Leopold | Midfielder | 1 | 1 | 4 | 70 | 65 | 92.86% | 8 | 1 | 91 | 7.09 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Forward | 5 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 28 | 7 | |
25 | Lars Gindorf | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.05 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 43 | 30 | 69.77% | 2 | 1 | 61 | 8.5 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 27 | 6.54 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | ||
31 | Marcel Engelhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 53 | 7.31 | |
5 | Carl Johansson | Defender | 1 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 67 | 7.12 | |
15 | Marvin Schulz | Defender | 0 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 0 | 55 | 6.44 | |
4 | Patrick Erras | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 61 | 96.83% | 0 | 1 | 72 | 6.81 | |
20 | Fiete Arp | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.77 | |
13 | Shuto Machino | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 13 | 5.82 | |
9 | Benedikt Pichler | Forward | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 19 | 7.12 | |
11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 20 | 6.82 | |
32 | Jonas Sterner | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
6 | Marko Ivezic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
22 | Nicolai Remberg | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 64 | 7.07 | |
18 | Tom Rothe | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 45 | 8.41 | |
23 | Lasse Rosenboom | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 49 | 7.24 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ