0.85
1.00
0.85
1.00
2.19
3.65
2.85
0.80
1.08
0.98
0.90
Diễn biến chính
Ra sân: David Kinsombi
Ra sân: Simon Rhein
Ra sân: Ilyas Ansah
Ra sân: Calvin Brackelmann
Ra sân: Nils Froling
Ra sân: Sebastian Klaas
Ra sân: Filip Bilbija
Kiến tạo: Robert Leipertz
Ra sân: Janik Bachmann
Ra sân: Kevin Schumacher
Ra sân: Jonas David
Kiến tạo: Aaron Zehnter
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hansa Rostock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Markus Kolke | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 34 | 5.82 | |
4 | Damian RoBbach | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 46 | 6.69 | |
5 | Oliver Husing | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 5 | 8 | 6.28 | |
7 | Nico Neidhart | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 2 | 0 | 47 | 6.11 | |
26 | Janik Bachmann | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 22 | 6.42 | |
24 | Patrick Strauss | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
14 | Svante Ingelsson | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 2 | 2 | 32 | 6.23 | |
21 | Alexander Rossipal | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 3 | 2 | 56 | 6.07 | |
19 | Sebastian Vasiliadis | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.38 | |
45 | Sveinn Aron Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.32 | |
10 | Nils Froling | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 7.61 | |
17 | Jonas David | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.19 | |
6 | Dennis Dressel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 40 | 6.44 | |
8 | Simon Rhein | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.42 | |
18 | Juan Jose Perea Mendoza | Forward | 4 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
13 | Kevin Schumacher | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 37 | 6.66 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Forward | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 17 | 7.42 | |
13 | Robert Leipertz | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.63 | |
8 | David Kinsombi | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.2 | |
36 | Felix Platte | Forward | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.43 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 12 | 6.53 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 59 | 6.24 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 4 | 94 | 7.02 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 37 | 6.59 | |
26 | Sebastian Klaas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 44 | 5.69 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
27 | Kai Klefisch | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 2 | 75 | 7.03 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Defender | 0 | 0 | 1 | 76 | 62 | 81.58% | 1 | 1 | 90 | 6.68 | |
24 | Jannis Heuer | Defender | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 45 | 7.11 | |
32 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 47 | 29 | 61.7% | 15 | 1 | 82 | 7.55 | |
29 | Ilyas Ansah | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 28 | 5.89 | |
4 | Calvin Brackelmann | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 2 | 69 | 6.08 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ