Hradec Kralove
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.89
0.89
-1.25
0.97
0.97
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.84
0.84
1
7.00
7.00
X
4.10
4.10
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.94
0.94
O
1
0.71
0.71
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
Slavia Praha
Jakub Kucera
33'
41'
0 - 1 Lukas Provod
42'
David Doudera
43'
0 - 2 Ondrej Zmrzly
Kiến tạo: Tomas Holes
Kiến tạo: Tomas Holes
Matej Koubek
Ra sân: Daniel Hais
Ra sân: Daniel Hais
57'
Petr Julis
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
57'
71'
Christos Zafeiris
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
71'
Mick van Buren
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Mojmir Chytil
71'
Lukas Masopust
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
Petr Pudhorocky
Ra sân: Samuel Dancak
Ra sân: Samuel Dancak
79'
79'
Conrad Wallem
Ra sân: Ondrej Zmrzly
Ra sân: Ondrej Zmrzly
Daniel Kastanek
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
83'
87'
Michal Tomic
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
Karel Spacil 1 - 2
Kiến tạo: Petr Pudhorocky
Kiến tạo: Petr Pudhorocky
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
Slavia Praha
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
293
Số đường chuyền
418
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
18
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
4
3
Thử thách
18
91
Pha tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove
3-4-3
4-2-3-1
Slavia Praha
12
Zadrazil
13
Spacil
22
Kodes
14
Klima
26
Horak
11
Dancak
28
Kucera
21
Harazim
6
Pilar
16
Hais
9
Cmelik
36
Stanek
27
Vlcek
3
Holes
5
Ogbu
33
Zmrzly
23
Sevcik
19
Dorley
21
Doudera
17
Provod
26
Schranz
13
Chytil
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Frantisek Cech
25
Petr Julis
17
Daniel Kastanek
19
Milan Knobloch
34
Matej Koubek
29
Ladislav Krejci
7
Petr Pudhorocky
10
Patrik Vizek
1
Slavia Praha
35
Matej Jurasek
15
Vaclav Jurecka
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
29
Michal Tomic
14
Mick van Buren
6
Conrad Wallem
10
Christos Zafeiris
4
David Zima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
7.33
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.4
0.7
Bàn thua
1.3
6.8
Phạt góc
6.1
2.9
Thẻ vàng
1.4
4
Sút trúng cầu môn
4.9
50%
Kiểm soát bóng
47.5%
12
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (34trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
9
3
HT-H/FT-T
3
2
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
9