Hvidovre IF
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Vejle
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Vejle
Tobias Thomsen 1 - 0
Kiến tạo: Christian Jakobsen
Kiến tạo: Christian Jakobsen
20'
Andreas Smed Penalty awarded
30'
Lirim Qamili
32'
Magnus Fredslund
52'
55'
Lauritsen Tobias
Ra sân: Stefan Velkov
Ra sân: Stefan Velkov
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Andreas Smed
Ra sân: Andreas Smed
66'
Martin Spelmann
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
66'
71'
Victor Lind
Ra sân: Musa Juwara
Ra sân: Musa Juwara
71'
Hamza Barry
Ra sân: Ebenezer Ofori
Ra sân: Ebenezer Ofori
Jeffrey Adjei Broni
73'
75'
Raul Albentosa Redal
76'
Lauritsen Tobias
Filip Djukic
76'
Ahmed Iljazovski
Ra sân: Marc Nielsen
Ra sân: Marc Nielsen
79'
Mathias Gehrt
Ra sân: Thomas Jorgensen
Ra sân: Thomas Jorgensen
85'
Tobias Thomsen 2 - 0
85'
87'
Marius Elvius
Ra sân: Anders K. Jacobsen
Ra sân: Anders K. Jacobsen
90'
2 - 1 German Onugkha
Kiến tạo: Hamza Barry
Kiến tạo: Hamza Barry
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Vejle
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
12
5
Cản sút
5
11
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
447
Số đường chuyền
373
9
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
20
73
Pha tấn công
131
42
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Hvidovre IF
4-3-3
3-4-3
Vejle
1
Djukic
26
Nielsen
5
Olsen
25
Hansen
30
Fredslun...
11
Jorgense...
18
Larsen
14
Jakobsen
22
Smed
9
2
Thomsen
7
Qamili
1
Trott
13
Velkov
6
Redal
4
Nielsen
14
Nielsen
15
Ofori
35
Francois
38
Colina
18
Jacobsen
9
Onugkha
11
Juwara
Đội hình dự bị
Hvidovre IF
Jeffrey Adjei Broni
16
Mathias Andreasen
27
Mathias Gehrt
8
Ahmed Iljazovski
15
Adrian Kappenberger
13
Matti Lund Nielsen
4
Martin Spelmann
10
Vejle
3
Miiko Albornoz
5
Hamza Barry
59
Marius Elvius
23
Lasse Flo
20
Denis Kolinger
25
Lauritsen Tobias
19
Victor Lind
22
Anders Sonderskov
31
Igor Vekic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
4.67
2
Sút trúng cầu môn
3.67
60.33%
Kiểm soát bóng
37%
7.67
Phạm lỗi
10.33
1
Thẻ vàng
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
4.7
4
Sút trúng cầu môn
3.6
54.1%
Kiểm soát bóng
39.6%
9.9
Phạm lỗi
12.9
2.1
Thẻ vàng
2.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (34trận)
Chủ
Khách
Vejle (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
2
HT-H/FT-T
0
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
9
2
3
2