IFK Goteborg 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
IFK Norrkoping FK
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.84
0.84
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.75
3.75
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
IFK Norrkoping FK
Sebastian Ohlsson
32'
33'
0 - 1 Arnor Ingvi Traustason
Paulos Abraham 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Santos
Kiến tạo: Thomas Santos
40'
Paulos Abraham
46'
Anders Trondsen
57'
Anders Trondsen
61'
63'
Tim Prica
Oscar Pettersson
Ra sân: Paulos Abraham
Ra sân: Paulos Abraham
76'
80'
Isak Andri Sigurgeirsson
Ra sân: Isak Ssewankambo
Ra sân: Isak Ssewankambo
80'
Marcus Baggesen
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
Adam Carlen
Ra sân: Sebastian Ohlsson
Ra sân: Sebastian Ohlsson
81'
Laurs Skjellerup
Ra sân: Arbnor Mucolli
Ra sân: Arbnor Mucolli
81'
Gustaf Norlin
Ra sân: Pyndt Andreas
Ra sân: Pyndt Andreas
88'
Elis Bishesari
89'
90'
Carl Bjork
Ra sân: Tim Prica
Ra sân: Tim Prica
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
IFK Norrkoping FK
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
6
12
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
378
Số đường chuyền
414
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
16
7
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
12
88
Pha tấn công
96
46
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-3-3
4-2-3-1
IFK Norrkoping FK
25
Bishesar...
6
Trondsen
15
Hausner
13
Svensson
5
Ohlsson
23
Thórdars...
8
Andreas
30
Yalcouye
11
Abraham
19
Mucolli
29
Santos
1
Jansson
14
Kalley
19
Watson
4
Sogaard
20
Eid
11
Lushaku
6
Ssewanka...
23
Ceesay
9
Traustas...
22
Prica
5
Nyman
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Adam Ingi Benediktsson
12
Lion Beqiri
36
Benjamin Brantlind
26
Adam Carlen
21
Linus Carlstrand
16
Gustaf Norlin
14
Oscar Pettersson
7
Laurs Skjellerup
9
Noah Tolf
33
IFK Norrkoping FK
40
David Andersson
3
Marcus Baggesen
15
Carl Bjork
21
Jesper Ceesay
24
Anton Eriksson
16
Dino Salihovic
38
Ture Sandberg
17
Laorent Shabani
8
Isak Andri Sigurgeirsson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
3.67
6.33
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
46.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
12.67
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
2.4
5.9
Phạt góc
4.7
1.8
Thẻ vàng
1.6
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
49.9%
Kiểm soát bóng
48.4%
12.8
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (21trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
6
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
5
3
2
1