Vòng 30
20:30 ngày 25/05/2024
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.05
O 3
0.98
U 3
0.86
1
1.99
X
3.53
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
35'
match yellow.png Ze Turbo
41'
match yellow.png Mateo Stamatov
46'
match yellow.png Viktor Aleksandrov
Benjamin Garre 1 - 0
Kiến tạo: Vladislav Shitov
match goal
58'
Franco Orozco
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
60'
62'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Juan Boselli
68'
match yellow.png Nikolay Kalinskiy
74'
match change Kirill Bozhenov
Ra sân: Konstantin Kuchaev
74'
match change Nikoloz Kutateladze
Ra sân: Viktor Aleksandrov
77'
match goal 1 - 1 Ze Turbo
Kiến tạo: Nikoloz Kutateladze
Georgi Zotov
Ra sân: Sergey Babkin
match change
81'
82'
match change Maksim Shnaptsev
Ra sân: Mateo Stamatov
Kirill Pechenin
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
82'
Denis Yakuba
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
82'
89'
match yellow.png Kirill Bozhenov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
8
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
481
 
Số đường chuyền
 
238
82%
 
Chuyền chính xác
 
61%
12
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
63
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Franco Orozco
25
Kirill Pechenin
18
Denis Yakuba
31
Georgi Zotov
33
Aleksey Lysov
24
Roman Evgenyev
39
Evgeni Frolov
30
Artem Sokolov
77
Vladimir Sychevoy
21
Dmytro Ivanisenia
76
Ivan Bober
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
3-4-3 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
95
Gaponov
22
Costanza
14
Saltykov
8
Vityugov
6
Babkin
10
Garre
20
Rahmanov...
73
Shitov
25
Nigmatul...
26
Tikhiy
24
Gotsuk
2
Aleksand...
10
Troshech...
22
Kakkoev
11
Stamatov
78
Kalinski...
18
Kuchaev
9
Turbo
20
Boselli

Substitutes

87
Kirill Bozhenov
19
Nikita Ermakov
23
Nikoloz Kutateladze
70
Maksim Shnaptsev
6
Danila Vedernikov
1
Vadim Lukyanov
77
Vladislav Karapuzov
81
Ivan Kukushkin
80
Valeri Tsarukyan
88
Kirill Glushchenkov
21
Dmitri Kalayda
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Franco Orozco 32
Kirill Pechenin 25
Denis Yakuba 18
Georgi Zotov 31
Aleksey Lysov 33
Roman Evgenyev 24
Evgeni Frolov 39
Artem Sokolov 30
Vladimir Sychevoy 77
Dmytro Ivanisenia 21
Ivan Bober 76
Krylya Sovetov FK Nizhny Novgorod
87 Kirill Bozhenov
19 Nikita Ermakov
23 Nikoloz Kutateladze
70 Maksim Shnaptsev
6 Danila Vedernikov
1 Vadim Lukyanov
77 Vladislav Karapuzov
81 Ivan Kukushkin
80 Valeri Tsarukyan
88 Kirill Glushchenkov
21 Dmitri Kalayda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4
65.67% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 3
5 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
52.6% Kiểm soát bóng 43.3%
10.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (36trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
8
HT-H/FT-T
1
4
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
3
2
4
2

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Evgeni Frolov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Denis Yakuba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 1 5 6.01
31 Georgi Zotov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.07
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 0 1 19 12 63.16% 1 3 31 6.4
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 55 46 83.64% 1 1 72 6.82
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 9 6.07
10 Benjamin Garre Cánh trái 2 1 2 46 37 80.43% 8 0 60 7.37
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 59 55 93.22% 1 1 69 6.75
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 1 56 52 92.86% 0 1 65 6.63
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 1 23 6.17
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 1 0 0 74 60 81.08% 0 3 79 6.5
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Dmytro Ivanisenia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 36 78.26% 2 1 68 6.59
30 Artem Sokolov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
32 Franco Orozco Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 1 23 5.99
77 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 0 0 2 14 11 78.57% 3 0 25 6.86
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 1 0 0 45 41 91.11% 0 0 59 6.43
76 Ivan Bober Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Nikita Saltykov Cánh trái 0 0 0 27 16 59.26% 1 0 49 6.51
33 Aleksey Lysov Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 1 22 14 63.64% 0 0 25 6.23
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 15 75% 0 0 30 6.37
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 1 28 13 46.43% 0 0 54 6.11
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 2 2 2 15 10 66.67% 1 1 31 7.49
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 6 53 7.2
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 12 7 58.33% 3 1 24 6.55
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 2 11 5 45.45% 1 1 17 6.3
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 20 66.67% 0 3 46 7.1
20 Juan Boselli Cánh phải 4 0 0 9 6 66.67% 1 0 25 6.38
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 0 0 1 5 2 40% 0 1 6 6.42
6 Danila Vedernikov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
87 Kirill Bozhenov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 2 5 6.33
1 Vadim Lukyanov 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 10 47.62% 4 1 39 6.2
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
88 Kirill Glushchenkov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 1 0 0 16 10 62.5% 0 3 25 6.22
81 Ivan Kukushkin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
80 Valeri Tsarukyan Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 1 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.47
70 Maksim Shnaptsev Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 0 0% 0 1 7 6.17
21 Dmitri Kalayda Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ