Vòng 13
18:00 ngày 21/05/2024
Meizhou Hakka
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Shenzhen Xinpengcheng
Địa điểm: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.94
O 3
0.92
U 3
0.79
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.15
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Phút
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Tze Nam Yue match yellow.png
26'
46'
match change Peng Peng
Ra sân: Zhao Shi
63'
match change Nizamdin Ependi
Ra sân: Hao Wang
Chen Jie
Ra sân: Shi Liang
match change
63'
Yin Hongbo
Ra sân: Ye Chugui
match change
63'
68'
match change Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Edu Garcia
Yang Chaosheng
Ra sân: Yin Hongbo
match change
81'
82'
match change Lin Chuangyi
Ra sân: Tian YiNong
82'
match change Behram Abduweli
Ra sân: Thiago Andrade

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
376
 
Số đường chuyền
 
469
18
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
18
101
 
Pha tấn công
 
128
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Chen Jie
41
Guo Quanbo
14
Li Ning
38
Yongjia Li
31
Rao Weihui
5
Tian Ziyi
20
Wang Jianan
42
Zhiwei Wei
16
Yang Chaosheng
17
Yihu Yang
12
Yin Congyao
10
Yin Hongbo
Meizhou Hakka Meizhou Hakka 4-2-3-1
4-3-3 Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng
18
Yuelei
15
Chen
11
Morris
6
JunJian
29
Yue
27
Kosovic
13
Liang
7
Chugui
25
Henrique
8
Conraad
9
Wankewai
14
Shi
24
Wang
20
Dugalic
15
Rui
2
Wei
28
Yudong
3
YiNong
11
Garcia
7
Andrade
9
Armenter...
10
Ortiz

Substitutes

27
Behram Abduweli
31
Nizamdin Ependi
6
Lin Chuangyi
16
Zhi Li
21
Nan Song
19
Wing Kai Orr Matthew Elliot
13
Peng Peng
44
Ruan Yang
5
Song Yue
22
Xiao kun
8
Zhou Dadi
33
Zhu Baojie
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Chen Jie 30
Guo Quanbo 41
Li Ning 14
Yongjia Li 38
Rao Weihui 31
Tian Ziyi 5
Wang Jianan 20
Zhiwei Wei 42
Yang Chaosheng 16
Yihu Yang 17
Yin Congyao 12
Yin Hongbo 10
Meizhou Hakka Shenzhen Xinpengcheng
27 Behram Abduweli
31 Nizamdin Ependi
6 Lin Chuangyi
16 Zhi Li
21 Nan Song
19 Wing Kai Orr Matthew Elliot
13 Peng Peng
44 Ruan Yang
5 Song Yue
22 Xiao kun
8 Zhou Dadi
33 Zhu Baojie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 54.33%
15.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2.1
4.4 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.5
46.6% Kiểm soát bóng 50.9%
14.2 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka (13trận)
Chủ Khách
Shenzhen Xinpengcheng (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
4
1