Montedio Yamagata
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O
2
0.84
0.84
U
2
1.04
1.04
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Blaublitz Akita
17'
0 - 1 Ren Komatsu
30'
0 - 2 Shota AOKI
Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
46'
Kazuma Okamoto
Ra sân: Shuta Kikuchi
Ra sân: Shuta Kikuchi
46'
Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
62'
71'
Ryota Nakamura
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Chihiro Kato
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
71'
Ryoma Kida
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
79'
81'
Koya Handa
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
81'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
87'
Koji Hachisuka
Ra sân: Kota Muramatsu
Ra sân: Kota Muramatsu
87'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
90'
Hiroki Kurimoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
10
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
85
Pha tấn công
46
71
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
Blaublitz Akita
1
Goto
2
Yoshida
4
Nishimur...
3
Kumamoto
83
Kikuchi
18
Minami
8
Konishi
25
Kokubu
41
Goto
36
Takahash...
42
Issaka
31
Kakoi
16
Muramats...
3
Koyanagi
5
Kawano
13
SAITO
8
Hata
80
Onohara
25
Fujiyama
14
Oishi
40
AOKI
10
Komatsu
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Yoshiki Fujimoto
11
Koki Hasegawa
16
Chihiro Kato
17
Ryoma Kida
10
Nagi Matsumoto
20
Kazuma Okamoto
19
Koki Sakamoto
14
Blaublitz Akita
4
Koji Hachisuka
17
Koya Handa
11
Yukihito Kajiya
20
Hiroki Kurimoto
42
Ken Tshizanga Matsumoto
9
Ryota Nakamura
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
9.33
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
58.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.2
6.7
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
55.5%
Kiểm soát bóng
40.8%
11.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3