Vòng 10
01:30 ngày 26/05/2024
Oud Heverlee 2
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Westerlo
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 3
0.85
U 3
1.03
1
2.05
X
3.80
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Westerlo Westerlo
Joel Schingtienne match yellow.png
7'
Federico Ricca Card changed match var
24'
Federico Ricca match red
25'
33'
match goal 0 - 1 Kyan Vaesen
Kiến tạo: Tuur Rommens
45'
match goal 0 - 2 Ravil Tagir
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
Franco Russo match yellow.png
45'
49'
match yellow.png Thomas Van den Keybus
Jon Dagur Thorsteinsson 1 - 2 match goal
52'
Nachon Nsingi
Ra sân: Suphanat Mueanta
match change
59'
Mathieu Maertens
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
match change
59'
61'
match change Josimar Alcocer
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
62'
match change Arthur Piedfort
Ra sân: Thomas Van den Keybus
Franco Russo match yellow.pngmatch red
68'
69'
match yellow.png Arthur Piedfort
Mathieu Maertens match yellow.png
69'
Florian Miguel
Ra sân: Youssef Maziz
match change
73'
Hamza Mendyl
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
73'
77'
match change Lucas Stassin
Ra sân: Kyan Vaesen
Pierre-Yves Ngawa
Ra sân: Joren Dom
match change
83'
85'
match yellow.png Ravil Tagir
89'
match yellow.png Lucas Stassin
90'
match change Raf Smekens
Ra sân: Dogucan Haspolat
90'
match change Edisson Jordanov
Ra sân: Griffin Yow
90'
match yellow.png Roman Neustadter

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Westerlo Westerlo
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
366
 
Số đường chuyền
 
493
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
10
 
Đánh đầu
 
13
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
69
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Mathieu Maertens
43
Nachon Nsingi
18
Florian Miguel
20
Hamza Mendyl
5
Pierre-Yves Ngawa
1
Tobe Leysen
17
Kento Misao
25
Manuel Osifo
63
Christ Souanga
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-1-4-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
16
Prevot
30
Akimoto
14
Ricca
24
Russo
23
Schingti...
6
Dom
7
Thorstei...
8
Schrijve...
11
Banzuzi
88
Maziz
19
Mueanta
30
VanLange...
5
Bos
33
Neustadt...
24
Tagir
25
Rommens
8
Madsen
6
Haspolat
18
Yow
39
Keybus
90
Sayyadma...
14
Vaesen

Substitutes

77
Josimar Alcocer
46
Arthur Piedfort
76
Lucas Stassin
32
Edisson Jordanov
83
Raf Smekens
1
Sinan Bolat
3
Bakary Haidara
28
Karol Borys
9
Matija Frigan
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Mathieu Maertens 33
Nachon Nsingi 43
Florian Miguel 18
Hamza Mendyl 20
Pierre-Yves Ngawa 5
Tobe Leysen 1
Kento Misao 17
Manuel Osifo 25
Christ Souanga 63
Oud Heverlee Westerlo
77 Josimar Alcocer
46 Arthur Piedfort
76 Lucas Stassin
32 Edisson Jordanov
83 Raf Smekens
1 Sinan Bolat
3 Bakary Haidara
28 Karol Borys
9 Matija Frigan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
1 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
35.67% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2
2.9 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
41.8% Kiểm soát bóng 45.2%
11.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (43trận)
Chủ Khách
Westerlo (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
7
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
3
HT-H/FT-H
2
6
3
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
6
3
6
2

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Pierre-Yves Ngawa Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
8 Siebi Schrijvers Midfielder 2 0 0 40 30 75% 0 1 62 7.3
6 Joren Dom Defender 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 46 6.7
14 Federico Ricca Defender 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 27 4.1
33 Mathieu Maertens Midfielder 0 0 0 10 10 100% 0 0 22 6.4
18 Florian Miguel Defender 1 0 0 9 5 55.56% 0 1 16 7.1
16 Maxence Prevot Thủ môn 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 53 7.4
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 0 1 21 16 76.19% 2 0 37 6.9
20 Hamza Mendyl Defender 0 0 1 5 3 60% 1 0 11 6.7
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 2 2 1 40 28 70% 1 0 56 7
19 Suphanat Mueanta Cánh phải 1 1 0 16 13 81.25% 1 1 22 6.2
24 Franco Russo Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 1 1 56 6.1
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 1 23 19 82.61% 1 0 47 7
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 1 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 6.4
43 Nachon Nsingi Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.2
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 52 6.3

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 1 70 66 94.29% 0 1 78 7.1
30 Koen VanLangendonck Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 35 7
6 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 54 51 94.44% 8 0 77 7.8
8 Nicolas Madsen Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 51 45 88.24% 0 0 58 7
90 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 1 0 1 21 14 66.67% 3 2 31 6.7
18 Griffin Yow Cánh trái 6 0 3 32 28 87.5% 2 0 54 6.8
14 Kyan Vaesen Forward 3 3 0 18 16 88.89% 0 1 30 7.8
24 Ravil Tagir Defender 1 1 0 70 63 90% 0 3 86 7.6
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ công 1 0 0 19 19 100% 1 0 32 6.4
25 Tuur Rommens Defender 1 0 3 45 38 84.44% 4 1 69 7.9
5 Jordan Bos Defender 2 1 0 53 47 88.68% 3 0 88 7.5
77 Josimar Alcocer Forward 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 21 6.8
76 Lucas Stassin Forward 1 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.7
46 Arthur Piedfort Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ