Vòng 34
19:30 ngày 19/05/2024
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
RKC Waalwijk 1
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.95
+2.5
0.87
O 4.25
0.99
U 4.25
0.81
1
1.17
X
7.50
2
12.00
Hiệp 1
-1
0.83
+1
1.07
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
16'
match goal 0 - 1 Richonell Margaret
Kiến tạo: Chris Lokesa
21'
match yellow.png Godfried Roemeratoe
Luuk de Jong 1 - 1
Kiến tạo: Joey Veerman
match goal
44'
46'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Richonell Margaret
Patrick Van Aanholt
Ra sân: Mauro Junior
match change
60'
61'
match yellow.png Yassin Oukili
Ricardo Pepi
Ra sân: Malik Tillman
match change
69'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Johan Bakayoko
match change
69'
75'
match yellow.png Jurien Gaari
76'
match yellow.png Jeffrey Bruma
79'
match change Julian Lelieveld
Ra sân: Jurien Gaari
79'
match change Kevin Felida
Ra sân: Reuven Niemeijer
81'
match yellow.pngmatch red Jeffrey Bruma
Luuk de Jong Penalty awarded match var
81'
Luuk de Jong 2 - 1 match pen
82'
Richard Ledezma
Ra sân: Shurandy Sambo
match change
85'
Boy Waterman
Ra sân: Walter Benitez
match change
85'
Julian Lelieveld(OW) 3 - 1 match phan luoi
86'
87'
match change Michiel Kramer
Ra sân: David Mina
87'
match change Mats Seuntjens
Ra sân: Chris Lokesa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
14
 
Phạt góc
 
3
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
34
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
3
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
596
 
Số đường chuyền
 
195
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
5
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
41
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
24
Boy Waterman
30
Patrick Van Aanholt
37
Richard Ledezma
14
Ricardo Pepi
6
Armel Bella-Kotchap
34
Ismael Saibari Ben El Basra
4
Armando Obispo
16
Joel Drommel
3
Jordan Teze
31
Tygo Land
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Benitez
17
Junior
18
Boscagli
5
Andre
2
Sambo
23
Veerman
22
Schouten
10
Tillman
20
Til
11
Bakayoko
9
Jong
1
Vaessen
23
Gaari
4
Adewoye
25
Bruma
28
Meijers
24
Roemerat...
6
Oukili
19
Margaret
27
Niemeije...
14
Lokesa
9
Mina

Substitutes

35
Kevin Felida
29
Michiel Kramer
20
Mats Seuntjens
2
Julian Lelieveld
7
Denilho Cleonise
5
Thierry Lutonda
22
Ilias Takidine
30
Daouda Weidmann
13
Mark Spenkelink
21
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 27
Boy Waterman 24
Patrick Van Aanholt 30
Richard Ledezma 37
Ricardo Pepi 14
Armel Bella-Kotchap 6
Ismael Saibari Ben El Basra 34
Armando Obispo 4
Joel Drommel 16
Jordan Teze 3
Tygo Land 31
PSV Eindhoven RKC Waalwijk
35 Kevin Felida
29 Michiel Kramer
20 Mats Seuntjens
2 Julian Lelieveld
7 Denilho Cleonise
5 Thierry Lutonda
22 Ilias Takidine
30 Daouda Weidmann
13 Mark Spenkelink
21 Jeroen Houwen
8 Patrick Vroegh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 7.33
0 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 5.67
73.67% Kiểm soát bóng 38.33%
6 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 5.1
0.6 Thẻ vàng 1.8
7.5 Sút trúng cầu môn 5
66.3% Kiểm soát bóng 43.3%
6.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (48trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
3
7
HT-H/FT-T
3
1
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
0
9
4
2

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 3 1 1 12 11 91.67% 0 1 20 6.27
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 57 6.35
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 5.76
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 2 67 6.5
20 Guus Til Tiền vệ công 3 0 1 14 9 64.29% 1 1 21 6.13
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 29 85.29% 0 1 38 6.5
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 2 1 3 32 25 78.13% 7 0 48 6.86
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 34 87.18% 2 0 50 6.22
10 Malik Tillman Tiền vệ công 3 2 1 20 18 90% 0 1 33 6.46
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 2 0 1 40 35 87.5% 2 0 51 6.41
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 0 3 22 20 90.91% 2 0 35 6.8

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 23 6.54
25 Jeffrey Bruma Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.73
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 16 7.43
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 14 6.31
9 David Mina Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.17
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 6.54
23 Jurien Gaari Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 18 6.95
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 14 7.02
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.82
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 0 6 3 50% 0 1 21 7.32
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 7.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ