Randers FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Viborg
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.09
1.09
U
2.75
0.77
0.77
1
2.29
2.29
X
3.17
3.17
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.13
1.13
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Randers FC
Phút
Viborg
Mohammed Fuseini 1 - 0
35'
Hugo Andersson
59'
Sabil Hansen
Ra sân: Frederik Lauenborg
Ra sân: Frederik Lauenborg
60'
62'
Mads Sondergaard
Lasso Coulibaly
64'
65'
Zan Zaletel
67'
Jakob Nielsen
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
68'
Daniel Anyembe
Ra sân: Srdan Kuzmic
Ra sân: Srdan Kuzmic
68'
Ibrahim Said
Ra sân: Mads Sondergaard
Ra sân: Mads Sondergaard
Stephen Odey
Ra sân: Mohammed Fuseini
Ra sân: Mohammed Fuseini
78'
Simen Bolkan Nordli
Ra sân: John Bjorkengren
Ra sân: John Bjorkengren
79'
79'
Anosike Ementa
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
85'
Stipe Radic
Ra sân: Zan Zaletel
Ra sân: Zan Zaletel
Kudsk Jeppe
Ra sân: Lasso Coulibaly
Ra sân: Lasso Coulibaly
90'
Oliver Zanden
Ra sân: Muamer Brajanac
Ra sân: Muamer Brajanac
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Randers FC
Viborg
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
6
15
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
374
Số đường chuyền
452
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
5
12
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
24
6
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
5
Thử thách
11
99
Pha tấn công
93
42
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Randers FC
4-3-3
4-3-3
Viborg
1
Carlgren
15
Kopplin
4
Dammers
5
Andersso...
27
Olsen
6
Bjorkeng...
8
Mads
14
Lauenbor...
77
Fuseini
23
Brajanac
28
Coulibal...
58
Mantl
30
Kuzmic
4
Burgy
5
Zaletel
23
Bundgaar...
13
Gronning
18
Mbom
6
Sonderga...
7
Andrade
29
Abubakar...
15
Jensen
Đội hình dự bị
Randers FC
Ernest Agyiri
21
Max Albaek
17
Sabil Hansen
24
Daniel Hoegh
3
Kudsk Jeppe
2
Simen Bolkan Nordli
9
Stephen Odey
90
Emmanuel Ogura
22
Oliver Zanden
29
Viborg
24
Daniel Anyembe
31
Frederik Damkjer
14
Anosike Ementa
20
Kiilerich K
55
Stipe Radic
8
Ibrahim Said
9
Nigel Thomas
37
Jakob Nielsen
25
Anel Zulic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
58%
12
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.2
4.5
Phạt góc
5
1.8
Thẻ vàng
1.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.7
53.1%
Kiểm soát bóng
52.8%
10.6
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Randers FC (33trận)
Chủ
Khách
Viborg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
7
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
4
2
2
2