Vòng 10
23:30 ngày 26/05/2024
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Racing Genk 1
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
0.57
U 2.5
1.30
1
1.70
X
3.75
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Racing Genk Racing Genk
Charles Vanhoutte 1 - 0 match goal
37'
Henok Teklab match yellow.png
42'
Koki Machida
Ra sân: Kevin Mac Allister
match change
46'
57'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Alieu Fadera
62'
match var Andi Zeqiri Penalty cancelled
63'
match yellow.png Andi Zeqiri
Charles Vanhoutte match yellow.png
66'
72'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Josue Ndenge Kongolo
72'
match change Konstantinos Karetsas
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
Gustaf Nilsson Penalty awarded match var
77'
78'
match red Zakaria El Ouahdi
Gustaf Nilsson 2 - 0 match pen
80'
81'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Patrik Hrosovsky
Noah Sadiki
Ra sân: Matias Rasmussen
match change
86'
Christian Burgess match yellow.png
88'
Dennis Eckert
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
90'
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
90'
Elton Kabangu
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Racing Genk Racing Genk
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
362
 
Số đường chuyền
 
440
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
18
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
38
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
7
7
 
Ném biên
 
28
39
 
Cản phá thành công
 
26
6
 
Thử thách
 
11
94
 
Pha tấn công
 
111
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Koki Machida
27
Noah Sadiki
8
Jean Thierry Lazare Amani
7
Elton Kabangu
9
Dennis Eckert
12
Heinz Lindner
48
Fedde Leysen
17
Casper Terho
19
Guillaume Francois
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
49
Moris
26
Sykes
16
Burgess
5
Allister
11
Teklab
23
Puertas
24
Vanhoutt...
4
Rasmusse...
21
Montes
47
Amoura
29
Nilsson
26
Vandevoo...
77
Ouahdi
2
McKenzie
72
Kongolo
18
Kayembe
5
Galarza
17
Hrosovsk...
90
Baah
10
Khannous...
7
Fadera
99
Arokodar...

Substitutes

9
Andi Zeqiri
22
Eduard Sobol
78
Konstantinos Karetsas
19
Anouar Ait El Hadj
1
Hendrik Van Crombrugge
65
Christian Akpan
27
Ken Nkuba
67
Noah Adedeji-Sternberg
68
Thomas Claes
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Koki Machida 28
Noah Sadiki 27
Jean Thierry Lazare Amani 8
Elton Kabangu 7
Dennis Eckert 9
Heinz Lindner 12
Fedde Leysen 48
Casper Terho 17
Guillaume Francois 19
Saint Gilloise Racing Genk
9 Andi Zeqiri
22 Eduard Sobol
78 Konstantinos Karetsas
19 Anouar Ait El Hadj
1 Hendrik Van Crombrugge
65 Christian Akpan
27 Ken Nkuba
67 Noah Adedeji-Sternberg
68 Thomas Claes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 52.67%
16.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 1.4
6.5 Sút trúng cầu môn 4.3
48% Kiểm soát bóng 52.5%
14.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (58trận)
Chủ Khách
Racing Genk (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
6
9
7
HT-H/FT-T
3
0
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
3
5
5
HT-B/FT-H
3
2
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
3
HT-B/FT-B
3
8
3
6

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.9
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.6
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 0 0 2 14 12 85.71% 1 0 19 7.1
29 Gustaf Nilsson Forward 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 18 6.7
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 22 6.6
5 Kevin Mac Allister Defender 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 6.8
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.5
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 0 0 1 17 11 64.71% 9 0 40 6.7
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 27 93.1% 0 0 35 7.5
47 Mohamed Amoura Forward 2 0 0 10 7 70% 1 0 19 6.8
11 Henok Teklab Midfielder 2 1 1 19 14 73.68% 0 0 28 7.1

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 6.5
18 Joris Kayembe Defender 0 0 0 16 12 75% 3 0 29 6.4
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 25 23 92% 0 0 36 6.9
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 19 6.4
7 Alieu Fadera Midfielder 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 25 6
99 Tolu Arokodare Forward 1 1 0 11 10 90.91% 0 4 18 6.7
77 Zakaria El Ouahdi Defender 0 0 0 28 20 71.43% 2 1 49 6.7
5 Matias Galarza Midfielder 0 0 2 29 24 82.76% 1 0 43 7.1
72 Josue Ndenge Kongolo Cánh phải 0 0 0 25 25 100% 0 2 32 6.8
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 1 0 25 20 80% 1 0 30 6.9
90 Christopher Bonsu Baah Forward 0 0 1 11 11 100% 0 1 23 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ