Vòng 21
17:00 ngày 11/05/2024
SG Essen-Schonebeck (W)
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Koln (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.71
O 2.75
0.96
U 2.75
0.76
1
1.54
X
3.70
2
4.35
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.73
O 1.25
1.03
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

SG Essen-Schonebeck (W) SG Essen-Schonebeck (W)
Phút
Koln (W) Koln (W)
Lilli Purtscheller 1 - 0 match goal
10'
Rieke A. 2 - 0
Kiến tạo: Kowalski N.
match goal
30'
43'
match yellow.png Schimmer M.
48'
match yellow.png Vogt L.
54'
match goal 2 - 1 Padilla N.
Ostermeier L. match yellow.png
72'
86'
match yellow.png Padilla N.
Elmazi L. match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Wamser C.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SG Essen-Schonebeck (W) SG Essen-Schonebeck (W)
Koln (W) Koln (W)
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
344
 
Số đường chuyền
 
460
6
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
31
14
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Thử thách
 
10
49
 
Pha tấn công
 
60
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 1
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
39.33% Kiểm soát bóng 45%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 5.9
46.2% Kiểm soát bóng 43%
6.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SG Essen-Schonebeck (W) (26trận)
Chủ Khách
Koln (W) (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
8
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
6
6
2