Vòng 9
01:45 ngày 19/05/2024
Standard Liege
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
KAA Gent
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Sương mù, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 3
0.88
U 3
0.98
1
3.30
X
3.60
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 1.25
0.97
U 1.25
0.91

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
KAA Gent KAA Gent
10'
match goal 0 - 1 Kevin Mathias Fernandez Arguello
Kiến tạo: Omri Gandelman
Kelvin Yeboah match yellow.png
17'
Kelvin Yeboah 1 - 1
Kiến tạo: Matthieu Luka Epolo
match goal
17'
Moussa Djenepo
Ra sân: William Balikwisha
match change
63'
66'
match goal 1 - 2 Kevin Mathias Fernandez Arguello
68'
match change Brian Emo Agbor
Ra sân: Sven Kums
68'
match change Laurent Depoitre
Ra sân: Momodou Sonko
Oscar Olivier
Ra sân: Seydou Fini
match change
68'
68'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Jorthy Mokio
68'
match change Archie Brown
Ra sân: Nurio Domingos Matias Fortuna
80'
match goal 1 - 3 Laurent Depoitre
Kiến tạo: Andrew Hjulsager
Soufiane Benjdida
Ra sân: Kelvin Yeboah
match change
81'
Hakim Sahabo
Ra sân: Cihan Canak
match change
81'
82'
match change Hugo Gambor
Ra sân: Andrew Hjulsager
87'
match goal 1 - 4 Laurent Depoitre
Kiến tạo: Kevin Mathias Fernandez Arguello

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
KAA Gent KAA Gent
5
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
376
 
Số đường chuyền
 
513
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
17
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
18
16
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
82
 
Pha tấn công
 
105
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Moussa Djenepo
33
Hakim Sahabo
47
Oscar Olivier
21
Soufiane Benjdida
29
Daan Dierckx
55
Brahim Ghalidi
18
Kamal Sowah
45
Matteo Godfroid
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
3-5-2 KAA Gent KAA Gent
40
Epolo
5
Panzo
51
Ngnokam
13
Fossey
11
Fini
22
Balikwis...
8
Price
6
Kawabe
61
Canak
14
Aka
9
Yeboah
16
Schmidt
5
Kandouss
23
Torunari...
34
Mokio
17
Hjulsage...
8
Gerkens
24
Kums
6
Gandelma...
25
Fortuna
9
Sonko
28
2
Arguello

Substitutes

29
Laurent Depoitre
21
Brian Emo Agbor
12
Hugo Gambor
20
Stefan Mitrovic
3
Archie Brown
26
Louis Fortin
1
Nardi Paul
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Moussa Djenepo 19
Hakim Sahabo 33
Oscar Olivier 47
Soufiane Benjdida 21
Daan Dierckx 29
Brahim Ghalidi 55
Kamal Sowah 18
Matteo Godfroid 45
Standard Liege KAA Gent
29 Laurent Depoitre 2
21 Brian Emo Agbor
12 Hugo Gambor
20 Stefan Mitrovic
3 Archie Brown
26 Louis Fortin
1 Nardi Paul

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
1 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 55.33%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3
1.9 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 5.9
49.2% Kiểm soát bóng 54.5%
8.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
KAA Gent (56trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
4
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
7
5
3
6
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
2
2
4
10

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hayao Kawabe Midfielder 0 0 2 40 34 85% 4 0 51 6.25
14 Wilfried Kanga Aka Forward 1 0 1 15 12 80% 1 1 26 6.18
19 Moussa Djenepo Midfielder 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 5.88
5 Jonathan Panzo Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 3 73 7.16
9 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 4 2 0 7 3 42.86% 0 2 23 7.88
22 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 25 6.16
13 Marlon Fossey Defender 0 0 0 34 30 88.24% 2 1 45 5.56
8 Isaac Price Midfielder 1 0 0 51 41 80.39% 0 0 62 5.15
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 1 52 35 67.31% 0 0 62 6.08
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 38 6.06
51 Lucas Noubi Ngnokam Defender 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 59 6.16
11 Seydou Fini Cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 2 0 45 6.57
21 Soufiane Benjdida Forward 2 0 0 3 0 0% 0 0 5 5.81
33 Hakim Sahabo Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.18
47 Oscar Olivier Defender 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 13 5.92

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 2 47 41 87.23% 4 0 59 7.07
29 Laurent Depoitre Tiền đạo cắm 3 2 1 8 7 87.5% 0 1 14 7.78
17 Andrew Hjulsager Midfielder 1 0 5 50 42 84% 6 0 81 8.11
8 Pieter Gerkens Midfielder 1 0 1 51 45 88.24% 1 0 64 6.83
16 Daniel Schmidt Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 35 6.41
25 Nurio Domingos Matias Fortuna Defender 1 0 0 40 35 87.5% 3 1 53 6.4
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 1 49 45 91.84% 0 3 63 7.07
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 3 2 1 27 22 81.48% 0 0 42 8.79
20 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 19 6.5
5 Ismael Kandouss Defender 2 1 0 60 47 78.33% 0 1 70 6.39
6 Omri Gandelman Midfielder 3 0 1 31 24 77.42% 0 1 45 7.3
12 Hugo Gambor Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.31
3 Archie Brown Defender 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 21 6.51
9 Momodou Sonko 1 0 2 19 15 78.95% 2 0 32 6.38
21 Brian Emo Agbor Trung vệ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.22
34 Jorthy Mokio Trung vệ 2 1 0 57 47 82.46% 0 2 63 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ