Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.86
0.86
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
4.10
4.10
X
3.35
3.35
2
1.86
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Vegalta Sendai
Harumi Minamino 1 - 0
9'
15'
Motohiko Nakajima
16'
1 - 1 Motohiko Nakajima
Takumi Fujitani
52'
59'
1 - 2 Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Sora Kobori
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
59'
67'
Takumi Mase
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
67'
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Hayato Fukushima
Ra sân: Takumi Fujitani
Ra sân: Takumi Fujitani
71'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yong-Ji Park
Ra sân: Yong-Ji Park
71'
73'
Toya Myogan
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
77'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
77'
Origbaajo Ismaila
78'
82'
Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
90'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
90'
Masato Nakayama
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
12
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
96
Pha tấn công
103
42
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
4-4-2
Vegalta Sendai
27
Tanno
17
Fujitani
2
Hiramats...
33
Costa
7
Ishida
15
Okuda
42
Minamino
6
Omori
41
Park
32
Miyazaki
29
Yano
33
Hayashi
2
Takada
22
Koide
5
Sugata
39
Ishio
27
Onaiwu
6
Matsui
37
Nagasawa
14
Sagara
11
Goke
7
2
Nakajima
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Hayato Fukushima
23
Origbaajo Ismaila
9
Kosuke Kanbe
24
Shuhei Kawata
1
Sora Kobori
38
Toshiki Mori
10
Koki Oshima
19
Vegalta Sendai
25
Takumi Mase
8
Yoshiki Matsushita
24
Toya Myogan
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
28
Ryunosuke Sugawara
41
Yuto Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
46.33%
Kiểm soát bóng
54%
11.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.4
3.4
Phạt góc
4.3
1.7
Thẻ vàng
1.2
2.3
Sút trúng cầu môn
3.3
45.8%
Kiểm soát bóng
51.7%
12
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (19trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
3