Tokushima Vortis
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.98
0.98
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.66
0.66
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Montedio Yamagata
12'
Yuta Kumamoto
14'
Taiju Yoshida
45'
0 - 1 Shintaro Kokubu
Kiến tạo: Junya Takahashi
Kiến tạo: Junya Takahashi
63'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
63'
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Hayato Aoki
Ra sân: Hayato Aoki
67'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
67'
74'
Ryo Arita
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Kento Hashimoto 1 - 1
Kiến tạo: Kaique Mafaldo
Kiến tạo: Kaique Mafaldo
74'
80'
Chihiro Kato
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
Taro Sugimoto
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
80'
80'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
Daiki Watari
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
80'
Soya Takada
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
85'
Soya Takada
90'
Daiki Watari
90'
Daiki Watari 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Montedio Yamagata
13
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
45
Pha tấn công
68
52
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-4-1-2
4-2-1-3
Montedio Yamagata
1
Suarez
26
Aoki
5
Mori
4
Mafaldo
42
Hashimot...
20
Kodama
14
Hyeon
2
Tamukai
8
Kakitani
11
Sugimori
9
Browne
1
Goto
15
Kawai
3
Kumamoto
4
Nishimur...
2
Yoshida
8
Konishi
18
Minami
25
Kokubu
42
Issaka
36
Takahash...
10
Kida
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Elson Ferreira de Souza
18
Taro Sugimoto
10
Soya Takada
17
Akito Tanahashi
15
Hayate Tanaka
21
Tiago Alves Sales
7
Daiki Watari
16
Montedio Yamagata
9
Ryo Arita
16
Koki Hasegawa
17
Chihiro Kato
83
Shuta Kikuchi
20
Nagi Matsumoto
14
Koki Sakamoto
37
Naohiro Sugiyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
8
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4
47.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
1.6
3.8
Sút trúng cầu môn
3.7
48.4%
Kiểm soát bóng
53.3%
12.1
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (15trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
1