Vòng 33
22:30 ngày 19/05/2024
Widzew lodz
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Lech Poznan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.00
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
3.25
X
3.50
2
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.12
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Widzew lodz Widzew lodz
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
Andrejs Ciganiks match yellow.png
7'
Imad Rondic match yellow.png
10'
18'
match yellow.png Kristoffer Velde
21'
match goal 0 - 1 Kristoffer Velde
Kiến tạo: Filip Szymczak
41'
match yellow.png Bartosz Mrozek
Kamil Cybulski Penalty awarded match var
41'
Imad Rondic 1 - 1 match pen
43'
80'
match yellow.png Nika Kvekveskiri
84'
match yellow.png Filip Szymczak
Mato Milos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Widzew lodz Widzew lodz
Lech Poznan Lech Poznan
9
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
400
 
Số đường chuyền
 
472
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
10
17
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
86
 
Pha tấn công
 
83
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 57.33%
8.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.5
5 Sút trúng cầu môn 4.4
48.1% Kiểm soát bóng 59.4%
7.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Widzew lodz (37trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
8
5
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
5
5
2
6