Brommapojkarna 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
IK Sirius FK
Địa điểm: Grimsta IP
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
3
1.06
1.06
U
3
0.82
0.82
1
2.25
2.25
X
3.75
3.75
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
IK Sirius FK
Eric Bjorkander
2'
45'
Leo Walta
Nikola Vasic 1 - 0
51'
Eric Bjorkander
54'
59'
1 - 1 Noel Milleskog
Kiến tạo: Yousef Salech
Kiến tạo: Yousef Salech
71'
Patrick Nwadike
Ra sân: Dennis Widgren
Ra sân: Dennis Widgren
Kamilcan Sever
Ra sân: Nikola Vasic
Ra sân: Nikola Vasic
75'
Paya Pichkah
Ra sân: Kaare Barslund
Ra sân: Kaare Barslund
75'
Leonard Zuta
Ra sân:
Ra sân:
82'
83'
August Ljungberg
Ra sân: Noel Milleskog
Ra sân: Noel Milleskog
83'
Marcus Lindberg
Ra sân: Andre Alsanati
Ra sân: Andre Alsanati
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
IK Sirius FK
5
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
7
6
Sút Phạt
11
39%
Kiểm soát bóng
61%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
401
Số đường chuyền
645
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
9
8
Thử thách
5
90
Pha tấn công
113
47
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
4-3-3
4-2-3-1
IK Sirius FK
20
Sidklev
2
Heggem
4
Bjorkand...
3
Abrahams...
17
Jensen
27
Barslund
13
Fritzson
11
Orqvist
7
9
Vasic
21
Andersso...
30
Tannande...
13
Persson
4
Castegre...
31
Jeng
21
Widgren
8
Stensson
14
Walta
22
Alsanati
10
Heier
19
Millesko...
9
Salech
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Lucas Bergstrom
35
Alexander Johansson
14
Alfons Lohake
18
Paya Pichkah
15
Kamilcan Sever
32
Leonard Zuta
19
IK Sirius FK
20
Victor Ekström
17
Marcus Lindberg
36
August Ljungberg
6
Michael Martin
1
David Nilsson
15
Andreas Murbeck
2
Patrick Nwadike
16
Herman Sjogrell
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
40%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.9
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
4.8
0.9
Thẻ vàng
1.8
4.4
Sút trúng cầu môn
4.2
46%
Kiểm soát bóng
53.1%
11.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (18trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
4
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
3
1