Cittadella
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Feralpisalo
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.03
1.03
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Cittadella
Phút
Feralpisalo
Lorenzo Carissoni 1 - 0
21'
Lorenzo Carissoni
23'
46'
Andrea LA Mantia
Ra sân: Karlo Butic
Ra sân: Karlo Butic
56'
Gaetano Letizia
Ra sân: Alessandro Pilati
Ra sân: Alessandro Pilati
67'
Edgaras Dubickas
Ra sân: Mattia Compagnon
Ra sân: Mattia Compagnon
Luca Pandolfi
Ra sân: Andrea Tessiore
Ra sân: Andrea Tessiore
72'
Giuseppe Carriero
Ra sân: Simone Branca
Ra sân: Simone Branca
80'
Giuseppe Carriero
81'
84'
Alessandro Pietrelli
Ra sân: Mattia Zennaro
Ra sân: Mattia Zennaro
Tommy Maistrello
Ra sân: Filippo Pittarello
Ra sân: Filippo Pittarello
88'
Claudio Cassano
Ra sân: Lorenzo Carissoni
Ra sân: Lorenzo Carissoni
88'
90'
Luca Fiordilino
90'
1 - 1 Alessandro Pietrelli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cittadella
Feralpisalo
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
356
Số đường chuyền
378
19
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
15
Thử thách
4
108
Pha tấn công
81
55
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Cittadella
3-4-2-1
3-5-2
Feralpisalo
36
Kastrati
6
Sottini
26
Pavan
4
Angeli
98
Giraudo
23
Branca
8
Amatucci
24
Carisson...
18
Tessiore
16
Vita
11
Pittarel...
1
Pizzigna...
66
Bergonzi
19
Pilati
8
Balestre...
39
Kourfali...
23
Ceppitel...
16
Fiordili...
20
Zennaro
97
Felici
14
Compagno...
9
Butic
Đội hình dự bị
Cittadella
Giuseppe Carriero
20
Claudio Cassano
10
Andrea Cecchetto
64
Akim Djibril
29
Andrea Magrassi
9
Tommy Maistrello
32
Luca Maniero
77
Valerio Mastrantonio
5
Luca Pandolfi
7
Alessio Rizza
28
Nicholas Saggionetto
21
Filippo Veneran
1
Feralpisalo
70
Christopher Attys
11
Edgaras Dubickas
6
Luca Giudici
27
Denis Hergheligiu
17
Dimo Krastev
91
Andrea LA Mantia
94
Gaetano Letizia
18
Luca Liverani
99
Alessandro Pietrelli
61
Giacomo Volpe
7
Davide Voltan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3
40.33%
Kiểm soát bóng
49%
14.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.4
0.9
Bàn thua
2
4.7
Phạt góc
5.9
2.6
Thẻ vàng
1.4
4.3
Sút trúng cầu môn
4
44.6%
Kiểm soát bóng
46.8%
13.8
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cittadella (40trận)
Chủ
Khách
Feralpisalo (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
6
HT-H/FT-T
0
3
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
4
7
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
1
9
3