Vòng 2
02:00 ngày 20/05/2024
Club Guabira
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Aurora
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.99
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.20
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
Aurora Aurora
44'
match goal 0 - 1 Gabriel Montano
Kiến tạo: Jair Alexander Reinoso Moreno
Rodrigo Vasquez match yellow.png
47'
48'
match yellow.png Luis Rene Barboza Quiroz
Alejandro Quintana Goal Disallowed match var
52'
Alejandro Quintana match yellow.png
56'
82'
match yellow.png Fernando Aguilar
Carlos Antonio Melgar Vargas 1 - 1 match pen
86'
Angel Vaca match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jair Alexander Reinoso Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
Aurora Aurora
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
13
6
 
Cản sút
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
349
 
Số đường chuyền
 
272
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
9
0
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
8
104
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2
45.67% Kiểm soát bóng 42.33%
10 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 2.8
2.5 Thẻ vàng 1.8
5.3 Sút trúng cầu môn 2.9
51.2% Kiểm soát bóng 54.2%
12.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (10trận)
Chủ Khách
Aurora (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0