Djurgardens
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
GAIS
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
3
1.06
1.06
U
3
0.82
0.82
1
1.44
1.44
X
4.33
4.33
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
GAIS
52'
August Wangberg
Deniz Hummet 1 - 0
Kiến tạo: Haris Radetinac
Kiến tạo: Haris Radetinac
54'
56'
Axel Henriksson
Ra sân: Amin Boudri
Ra sân: Amin Boudri
56'
Axel Henriksson
Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
58'
Lucas Bergvall
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
58'
Peter Therkildsen
Ra sân: Piotr Johansson
Ra sân: Piotr Johansson
58'
Besard Sabovic
Ra sân: Samuel Holm
Ra sân: Samuel Holm
58'
70'
Jack Cooper Love
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
70'
Mervan Celik
Ra sân: Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Alex Ahl-Holmstrom
Musa Qurbanly
Ra sân: Deniz Hummet
Ra sân: Deniz Hummet
80'
83'
Harun Ibrahim
Ra sân: Joackim Aberg
Ra sân: Joackim Aberg
83'
Jonas Lindberg
Ra sân: William Milovanovic
Ra sân: William Milovanovic
Besard Sabovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
GAIS
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
18
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
538
Số đường chuyền
351
11
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
8
6
Thử thách
14
113
Pha tấn công
85
44
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
4-3-3
GAIS
35
Zetterst...
26
Dahl
4
Larsson
5
Tenho
2
Johansso...
8
Ekdal
10
Holm
9
Radetina...
7
Eriksson
15
Falleniu...
11
Hummet
13
Sims
6
Wangberg
4
Noren
12
Frej
5
Thomasso...
9
Lundgren
7
Aberg
8
Milovano...
26
Amatkari...
18
Ahl-Holm...
17
Boudri
Đội hình dự bị
Djurgardens
Lucas Bergvall
21
Marcus Danielsson
3
Keita Kosugi
27
Alieu Atlee Manneh
31
Malkolm Nilsson
30
Musa Qurbanly
22
Besard Sabovic
14
Peter Therkildsen
17
Gustav Medonca Wikheim
23
GAIS
27
Mohamed Bawa
11
Edvin Becirovic
10
Mervan Celik
16
Jack Cooper Love
14
Filip Gustafsson
21
Axel Henriksson
32
Harun Ibrahim
33
Erik Krantz
25
Jonas Lindberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51.67%
Kiểm soát bóng
36%
11.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
6.2
2.2
Thẻ vàng
2.2
4
Sút trúng cầu môn
5.4
45.9%
Kiểm soát bóng
29.2%
12.6
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (12trận)
Chủ
Khách
GAIS (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1