Djurgardens
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Halmstads
Địa điểm: Tele2 Arena
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
0.95
+1.5
0.93
0.93
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.80
0.80
1
1.33
1.33
X
4.60
4.60
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.78
0.78
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Djurgardens
Phút
Halmstads
Gustav Medonca Wikheim 1 - 0
Kiến tạo: Deniz Hummet
Kiến tạo: Deniz Hummet
7'
Tokmac Nguen 2 - 0
Kiến tạo: Jacob Widell Zetterstrom
Kiến tạo: Jacob Widell Zetterstrom
16'
28'
Joseph Baffo
Gustav Medonca Wikheim
52'
Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Tokmac Nguen
Ra sân: Tokmac Nguen
61'
63'
Jonathan Svedberg
68'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Mohammed Naeem
Ra sân: Mohammed Naeem
69'
Birnir Snaer Ingason
Ra sân: Viktor Granath
Ra sân: Viktor Granath
76'
Joel Allansson
Ra sân: Jonathan Svedberg
Ra sân: Jonathan Svedberg
Haris Radetinac
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
77'
85'
Albin Ahlstrand
Ra sân: Gisli Eyjolfsson
Ra sân: Gisli Eyjolfsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Djurgardens
Halmstads
8
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
22
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
553
Số đường chuyền
411
7
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
13
135
Pha tấn công
99
86
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Djurgardens
4-2-3-1
4-4-2
Halmstads
35
Zetterst...
26
Dahl
4
Larsson
5
Tenho
2
Johansso...
14
Sabovic
21
Bergvall
16
Gullikse...
20
Nguen
23
Wikheim
11
Hummet
12
Erlandss...
17
Ofosu-Ay...
3
Wallenti...
5
Baffo
27
Nogueira
13
Eyjolfss...
8
Svedberg
24
Ammari
11
Granath
9
Granath
18
Naeem
Đội hình dự bị
Djurgardens
Theo Bergvall
12
Albin Ekdal
8
Magnus Eriksson
7
Lars Erik Oskar Fallenius
15
Keita Kosugi
27
Samuel Holm
10
Malkolm Nilsson
30
Haris Radetinac
9
Peter Therkildsen
17
Halmstads
10
Albin Ahlstrand
6
Joel Allansson
2
Thomas Boakye
14
Villiam Dahlstrom
15
Gustav Friberg
22
Alex Hall
7
Birnir Snaer Ingason
1
Tim Ronning
19
Rasmus Wiedesheim Paul
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
47.67%
Kiểm soát bóng
36.33%
12
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.6
4.9
Phạt góc
2.9
1.8
Thẻ vàng
2.2
4.9
Sút trúng cầu môn
3
50.6%
Kiểm soát bóng
34.5%
11.6
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Djurgardens (17trận)
Chủ
Khách
Halmstads (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
3
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
1
4
2
2