Fagiano Okayama
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
2.88
2.88
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Shimizu S-Pulse
Haruka Motoyama
26'
31'
Carlinhos Junior
35'
0 - 1 Koya Kitagawa
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Ryo Takeuchi
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
54'
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Haruka Motoyama
Ra sân: Haruka Motoyama
54'
Ryo Takeuchi
58'
59'
Teruki Hara
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
68'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
68'
Motoki Nishihara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Yudai Tanaka
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
73'
Rui Sueyoshi
81'
Keita Saito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
85'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
85'
90'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
90'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
58
Pha tấn công
63
42
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
3-4-2-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
49
Broderse...
15
Motoyama
18
Tagami
4
Abe
17
Sueyoshi
6
Wakasa
24
Fujita
88
Yanagi
19
Iwabuchi
27
Kimura
9
Oliveira
57
Gonda
28
Yoshida
3
Takahash...
66
Sumiyosh...
14
Yamahara
11
Ribeiro
13
Miyamoto
71
Nakamura
21
Yajima
23
Kitagawa
10
Junior
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Daiki Hotta
1
Ryosuke Kawano
16
Lucas Marcos Meireles
99
Keita Saito
29
Ryo Takeuchi
7
Yudai Tanaka
10
Yasutaka Yanagi
5
Shimizu S-Pulse
70
Teruki Hara
5
Kengo Kitazume
19
Kai Matsuzaki
44
Motoki Nishihara
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
99
Douglas Willian da Silva Souza
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.67
1.67
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
4.33
Sút trúng cầu môn
7.67
51.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
0.8
5.2
Phạt góc
5.5
0.9
Thẻ vàng
0.5
3.8
Sút trúng cầu môn
5.3
49.5%
Kiểm soát bóng
52.4%
11.5
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (16trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
3