Vòng 5
07:40 ngày 19/05/2024
Houston Dynamo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FC Dallas
Địa điểm: BBVA Compass Stadium
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
1.65
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Houston Dynamo Houston Dynamo
Phút
FC Dallas FC Dallas
Amine Bassi 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Steres
match goal
45'
54'
match change Herbert Endeley
Ra sân: Emmanuel Twumasi
Sebastian Kowalczyk match yellow.png
54'
57'
match yellow.png Nolan Norris
65'
match change Carl Sainte
Ra sân: Patrickson Delgado
65'
match change Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Nolan Norris
Latif Blessing
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
match change
68'
69'
match goal 1 - 1 Petar Musa
Kiến tạo: Bernard Kamungo
Andrew Tarbell
Ra sân: Steve Clark
match change
73'
81'
match change Logan Farrington
Ra sân: Jesus Ferreira
81'
match change Sebastian Lletget
Ra sân: Petar Musa
Tate Schmitt
Ra sân: Daniel Steres
match change
83'
McKinze Gaines
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
match change
83'
86'
match change Eugene Ansah
Ra sân: Bernard Kamungo
Gabriel Segal
Ra sân: McKinze Gaines
match change
90'
Gabriel Segal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Houston Dynamo Houston Dynamo
FC Dallas FC Dallas
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
624
 
Số đường chuyền
 
388
87%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
85
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Latif Blessing
13
Andrew Tarbell
22
Tate Schmitt
14
McKinze Gaines
17
Gabriel Segal
3
Brad Smith
4
Ethan Bartlow
35
Brooklyn Raines
21
Jan Gregus
Houston Dynamo Houston Dynamo 4-2-3-1
3-4-2-1 FC Dallas FC Dallas
12
Clark
5
Steres
31
Silva
28
Sviatche...
25
Dorsey
6
Artur
16
Lopez
18
Aliyu
8
Bassi
20
Carrasqu...
27
Kowalczy...
30
Paes
25
Ibeagha
17
Burgess
29
Junqua
22
Twumasi
32
Norris
6
Delgado
4
Farfan
77
Kamungo
10
Ferreira
9
Musa

Substitutes

27
Herbert Endeley
16
Tsiki Ntsabeleng
12
Carl Sainte
8
Sebastian Lletget
23
Logan Farrington
31
Eugene Ansah
1
Jimmy Maurer
3
Omar Gonzalez
11
Dante Sealy
Đội hình dự bị
Houston Dynamo Houston Dynamo
Latif Blessing 15
Andrew Tarbell 13
Tate Schmitt 22
McKinze Gaines 14
Gabriel Segal 17
Brad Smith 3
Ethan Bartlow 4
Brooklyn Raines 35
Jan Gregus 21
Houston Dynamo FC Dallas
27 Herbert Endeley
16 Tsiki Ntsabeleng
12 Carl Sainte
8 Sebastian Lletget
23 Logan Farrington
31 Eugene Ansah
1 Jimmy Maurer
3 Omar Gonzalez
11 Dante Sealy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 46.33%
14.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.6
57.8% Kiểm soát bóng 47.6%
14.1 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Houston Dynamo (22trận)
Chủ Khách
FC Dallas (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
1
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Erik Sviatchenko Trung vệ 3 1 0 76 61 80.26% 0 4 90 7.5
16 Hector Miguel Herrera Lopez Tiền vệ trụ 4 1 4 76 69 90.79% 6 1 91 7.8
12 Steve Clark Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.8
5 Daniel Steres Trung vệ 0 0 3 56 50 89.29% 0 2 74 7.4
13 Andrew Tarbell Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.8
6 Artur Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 73 69 94.52% 0 0 90 7.3
15 Latif Blessing Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.5
8 Amine Bassi Tiền vệ công 4 1 3 75 67 89.33% 4 0 90 7.9
27 Sebastian Kowalczyk Tiền vệ công 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 32 6.6
20 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ trụ 1 1 2 49 39 79.59% 2 1 68 7
25 Griffin Dorsey Hậu vệ cánh phải 1 1 1 47 37 78.72% 2 0 66 6.7
22 Tate Schmitt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 11 6.5
18 Ibrahim Aliyu Tiền đạo cắm 3 1 2 30 27 90% 0 0 43 6.8
31 Micael dos Santos Silva Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 1 84 6.6
17 Gabriel Segal Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.6

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sebastian Lletget Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.7
31 Eugene Ansah Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.3
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 1 1 0 45 36 80% 0 2 55 6.8
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 55 7.9
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 51 6.8
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 2 0 3 31 22 70.97% 2 0 41 7.4
22 Emmanuel Twumasi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 37 6.1
9 Petar Musa Tiền đạo cắm 2 1 0 18 13 72.22% 0 3 37 7
29 Sam Junqua Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 45 84.91% 0 1 65 7
12 Carl Sainte Defender 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 16 6.9
17 Nkosi Burgess Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 2 54 6.9
77 Bernard Kamungo Cánh phải 1 1 2 16 15 93.75% 1 1 30 7.3
16 Tsiki Ntsabeleng Tiền vệ công 1 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.7
6 Patrickson Delgado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 44 7
27 Herbert Endeley Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 16 7
32 Nolan Norris Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 27 93.1% 0 0 39 6.6
23 Logan Farrington Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ