1.11
0.80
1.05
0.70
1.65
3.40
4.50
0.98
0.90
1.08
0.80
Diễn biến chính
Kiến tạo: Daniel Steres
Ra sân: Emmanuel Twumasi
Ra sân: Patrickson Delgado
Ra sân: Nolan Norris
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
Kiến tạo: Bernard Kamungo
Ra sân: Steve Clark
Ra sân: Jesus Ferreira
Ra sân: Petar Musa
Ra sân: Daniel Steres
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
Ra sân: Bernard Kamungo
Ra sân: McKinze Gaines
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 76 | 61 | 80.26% | 0 | 4 | 90 | 7.5 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 4 | 76 | 69 | 90.79% | 6 | 1 | 91 | 7.8 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 74 | 7.4 | |
13 | Andrew Tarbell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 0 | 90 | 7.3 | |
15 | Latif Blessing | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 75 | 67 | 89.33% | 4 | 0 | 90 | 7.9 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
20 | Adalberto Carrasquilla | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 2 | 1 | 68 | 7 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 0 | 66 | 6.7 | |
22 | Tate Schmitt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 1 | 84 | 6.6 | |
17 | Gabriel Segal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
31 | Eugene Ansah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 55 | 6.8 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 55 | 7.9 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 51 | 6.8 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 41 | 7.4 | |
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 37 | 6.1 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 37 | 7 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
12 | Carl Sainte | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 54 | 6.9 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 30 | 7.3 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
27 | Herbert Endeley | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 7 | |
32 | Nolan Norris | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
23 | Logan Farrington | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ