Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.93
0.93
1
2.40
2.40
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Fagiano Okayama
Reo Takae
8'
51'
0 - 1 Gleyson Garcia de Oliveira
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
Daichi Tagami(OW) 1 - 1
58'
Takumi Yamada
Ra sân: Shuta Kikuchi
Ra sân: Shuta Kikuchi
60'
65'
Taishi Semba
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
65'
Yudai Tanaka
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
Ryoma Kida
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
69'
Yusuke Goto
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
69'
73'
1 - 2 Yudai Tanaka
Kiến tạo: Takahiro Yanagi
Kiến tạo: Takahiro Yanagi
76'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Shuto Minami
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
80'
Ryo Arita
Ra sân: Junya Takahashi
Ra sân: Junya Takahashi
80'
90'
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
90'
Keita Saito
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ryo Arita 2 - 2
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Kiến tạo: Ayumu Kawai
90'
Ryo Arita
90'
90'
Svend Brodersen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
7
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
7
Cứu thua
1
62
Pha tấn công
57
56
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
3-4-2-1
Fagiano Okayama
1
Goto
15
Kawai
4
Nishimur...
3
Kumamoto
83
Kikuchi
8
Konishi
7
Takae
25
Kokubu
14
Sakamoto
36
Takahash...
42
Issaka
49
Broderse...
4
Abe
18
Tagami
15
Motoyama
88
Yanagi
24
Fujita
6
Wakasa
17
Sueyoshi
27
Kimura
19
Iwabuchi
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Ryo Arita
9
Yusuke Goto
41
Koki Hasegawa
16
Ryoma Kida
10
Shuto Minami
18
Naohiro Sugiyama
37
Takumi Yamada
6
Fagiano Okayama
1
Daiki Hotta
16
Ryosuke Kawano
99
Lucas Marcos Meireles
29
Keita Saito
44
Taishi Semba
10
Yudai Tanaka
5
Yasutaka Yanagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
58.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
9.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4
1.2
Thẻ vàng
1.5
3.6
Sút trúng cầu môn
4
55.6%
Kiểm soát bóng
44.9%
11.1
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (19trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
2
1
2
1