Vòng 9
00:00 ngày 23/05/2024
Ostersunds FK
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Gefle IF
Địa điểm: Jamtkraft Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
1.80
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ostersunds FK Ostersunds FK
Phút
Gefle IF Gefle IF
Ali Suljic 1 - 0
Kiến tạo: Erick Brendon Pinheiro da Silva
match goal
1'
32'
match phan luoi 1 - 1 Kevin Jablinski(OW)
Erick Brendon Pinheiro da Silva 2 - 1 match pen
38'
Sebastian Karlsson Grach 3 - 1
Kiến tạo: Yannick Adjoumani
match goal
51'
Yannick Adjoumani match yellow.png
66'
74'
match goal 3 - 2 Jacob Hjelte
Kiến tạo: Constantino Capotondi
Chrisnovic N'Sa match yellow.png
78'
79'
match goal 3 - 3 Jacob Hjelte
Kiến tạo: Antonio Yakoub
Erick Brendon Pinheiro da Silva 4 - 3 match pen
85'
Ziad Ghanoum match yellow.png
89'
90'
match yellow.png York Rafael

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ostersunds FK Ostersunds FK
Gefle IF Gefle IF
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
4
 
Cứu thua
 
5
97
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 45%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
6.8 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 3.8
52.3% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ostersunds FK (16trận)
Chủ Khách
Gefle IF (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
6
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0