Portuguesa FC
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Angostura FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.74
0.74
1
1.73
1.73
X
3.25
3.25
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Portuguesa FC
Phút
Angostura FC
22'
0 - 1 Jorge Luis Gomez
Kiến tạo: Antony Velasco
Kiến tạo: Antony Velasco
Johan Orlano Moreno Vivas 1 - 1
Kiến tạo: Gaston Blanc
Kiến tạo: Gaston Blanc
34'
38'
Jose Lovera
Junior Alberto Moreno
44'
Jose Ali Meza Draegertt 2 - 1
Kiến tạo: Yhonatann Yustiz
Kiến tạo: Yhonatann Yustiz
56'
60'
Edwards Pereira
82'
Dimas Rafael Meza Daniz
82'
Dimas Rafael Meza Daniz Card changed
90'
Aldry Javier Contreras Cabeza
90'
2 - 2 Aldry Javier Contreras Cabeza
Kiến tạo: Anthony Matos
Kiến tạo: Anthony Matos
Nicolas Pantaleone
90'
Abrahan Moreno
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portuguesa FC
Angostura FC
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
0
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
413
Số đường chuyền
441
20
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
5
12
Pha tấn công
7
4
Tấn công nguy hiểm
0
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2.67
2.33
Phạt góc
4.33
4
Thẻ vàng
4
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
2
2.7
Phạt góc
2.5
3.5
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
3
50.4%
Kiểm soát bóng
50%
11.5
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portuguesa FC (25trận)
Chủ
Khách
Angostura FC (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
5
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
4
1
2