Radomiak Radom
Đã kết thúc
3
-
4
(0 - 3)
Zaglebie Lubin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.84
0.84
1
2.32
2.32
X
3.15
3.15
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.08
1.08
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Radomiak Radom
Phút
Zaglebie Lubin
20'
0 - 1 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Kacper Chodyna
Kiến tạo: Kacper Chodyna
Luiz Carlos Nascimento Junior, Luizao
29'
29'
Marek Mroz
30'
0 - 2 Aleks Lawniczak
Kiến tạo: Kacper Chodyna
Kiến tạo: Kacper Chodyna
39'
0 - 3 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Marek Mroz
Kiến tạo: Marek Mroz
Vagner Jose Dias Goncalves 1 - 3
51'
53'
1 - 4 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Kacper Chodyna
Kiến tạo: Kacper Chodyna
Luka Vuskovic
61'
Jan Grzesik 2 - 4
74'
Mateusz Cichocki
76'
Dawid Abramowicz 3 - 4
Kiến tạo: Leandro
Kiến tạo: Leandro
86'
90'
Bartosz Kopacz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Radomiak Radom
Zaglebie Lubin
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
3
14
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
389
Số đường chuyền
285
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
20
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
25
5
Đánh chặn
10
6
Thử thách
7
102
Pha tấn công
82
60
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
14.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.8
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
5.3
3.3
Thẻ vàng
1.4
5.5
Sút trúng cầu môn
4.9
46.1%
Kiểm soát bóng
48.2%
13
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Radomiak Radom (32trận)
Chủ
Khách
Zaglebie Lubin (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
2
7
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
4
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
5
3
3
4