Bảng xếp hạng AFC Cup 2024, BXH Cúp C2 Châu á mới nhất
Group
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Al-Nahda Muscat | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Al-Ahed | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 |
3 | Al futowa | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Jabal Al Mukaber | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | AI Kahrabaa | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
2 | Al Wihdat Amman | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
3 | Al Kuwait SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Al Ittihad (SYR) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Al-Riffa | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 |
2 | Al Zawraa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
3 | Al-Arabi Club (KUW) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
4 | Al-Nejmeh | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Odisha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 12 |
2 | Bashundhara Kings | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 |
3 | ATK Mohun Bagan | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 7 |
4 | Maziya SRC | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | FC Abdish-Ata Kant | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 16 |
2 | FC Altyn Asyr | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
3 | Ravshan Kulob | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | FC MERW | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | FC Macarthur | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 15 |
2 | Phnom Penh FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 |
3 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 4 |
4 | Dynamic Herb Cebu | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Central Coast Mariners | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 13 |
2 | Terengganu | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Bali United | 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 7 |
4 | Stallions FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 27 | -18 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Sabah | 6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 9 | 10 | 12 |
2 | Hai Phong | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 |
3 | PSM Makassar | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 10 |
4 | Hougang United FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | -12 | 3 |
Group I | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Taichung Futuro | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 |
2 | FC Ulaanbaatar | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
3 | Tainan City Steel | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 |
4 | Chao Pak Kei | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 9 | -3 | 3 |
BXH BD Cúp C2 Châu Á vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp C2 Châu Á hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp C2 Châu Á trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp C2 Châu Á hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Châu Á
Cúp C2 Châu Á U23 Châu Á Cúp C1 Châu Á VL Olympic nữ Châu Á Asian Womens U20 Champions Cup Nữ U16 Châu ÁNgày 05/05/2024
Al-Ahed 0-1 Central Coast Mariners
Ngày 24/04/2024
Central Coast Mariners 3-0 FC Abdish-Ata Kant
Ngày 23/04/2024
Ngày 17/04/2024
FC Abdish-Ata Kant 1-1 Central Coast Mariners
Ngày 16/04/2024
Ngày 14/03/2024
Odisha FC 0-0 Central Coast Mariners
Ngày 13/03/2024
Taichung Futuro 1-3 FC Abdish-Ata Kant
Ngày 07/03/2024
Central Coast Mariners 4-0 Odisha FC
Ngày 06/03/2024
FC Abdish-Ata Kant 5-0 Taichung Futuro
Ngày 22/02/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611