Kết quả bóng đá Hạng nhất Trung Quốc vòng 10 2024 - Kqbd Trung Quốc
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 18:30 | 9 | Nanjing City | 2-1 | Jiangxi Liansheng FC | (1-1) | |
05/05 14:30 | 9 | Shanghai Jiading Huilong | 1-1 | Guangxi Pingguo Haliao | (0-0) | |
05/05 14:00 | 9 | Liaoning Tieren | 0-2 | Shijiazhuang Kungfu | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 18:30 | 9 | Chongqing Tonglianglong | 2-0 | Suzhou Dongwu | (1-0) | |
04/05 18:30 | 9 | Qingdao Red Lions | 2-3 | Yunnan Yukun | (1-2) | |
04/05 14:30 | 9 | Dalian Zhixing | 0-1 | Guangzhou Evergrande | (0-0) | |
04/05 14:30 | 9 | Foshan Nanshi | 2-0 | Wuxi Wugou | (1-0) | |
04/05 14:00 | 9 | Yanbian Longding | 3-2 | Heilongjiang Lava Spring | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 18:30 | 7 | Guangxi Pingguo Haliao | 1-0 | Yunnan Yukun | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 18:30 | 8 | Shijiazhuang Kungfu | 0-0 | Dalian Zhixing | (0-0) | |
28/04 14:30 | 8 | Wuxi Wugou | 1-1 | Nanjing City | (0-0) | |
28/04 14:00 | 8 | Heilongjiang Lava Spring | 1-1 | Shanghai Jiading Huilong | (1-1) | |
28/04 14:00 | 8 | Yanbian Longding | 1-1 | Liaoning Tieren | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 18:30 | 8 | Yunnan Yukun | 1-1 | Chongqing Tonglianglong | (1-0) | |
27/04 18:30 | 8 | Guangxi Pingguo Haliao | 2-1 | Foshan Nanshi | (1-0) | |
27/04 14:30 | 8 | Jiangxi Liansheng FC | 1-2 | Qingdao Red Lions | (1-1) | |
27/04 14:30 | 8 | Suzhou Dongwu | 1-1 | Guangzhou Evergrande | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 22/04/2024 | ||||||
22/04 18:30 | 7 | Guangzhou Evergrande | 2-1 | Wuxi Wugou | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 18:30 | 7 | Nanjing City | 2-2 | Suzhou Dongwu | (1-2) | |
21/04 14:30 | 7 | Foshan Nanshi | 0-4 | Chongqing Tonglianglong | (0-1) | |
21/04 14:30 | 7 | Dalian Zhixing | 2-0 | Yanbian Longding | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 14:30 | 7 | Shanghai Jiading Huilong | 1-1 | Qingdao Red Lions | (1-0) | |
20/04 14:00 | 7 | Shijiazhuang Kungfu | 1-0 | Heilongjiang Lava Spring | (1-0) | |
20/04 14:00 | 7 | Liaoning Tieren | 2-1 | Jiangxi Liansheng FC | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 18:30 | 6 | Chongqing Tonglianglong | 2-1 | Guangzhou Evergrande | (1-0) | |
14/04 14:30 | 6 | Suzhou Dongwu | 1-0 | Shanghai Jiading Huilong | (1-0) | |
14/04 14:30 | 6 | Qingdao Red Lions | 2-3 | Guangxi Pingguo Haliao | (1-1) | |
14/04 14:00 | 6 | Heilongjiang Lava Spring | 0-0 | Jiangxi Liansheng FC | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 18:30 | 6 | Nanjing City | 0-0 | Foshan Nanshi | (0-0) | |
13/04 18:30 | 6 | Yunnan Yukun | 2-0 | Wuxi Wugou | (0-0) | |
13/04 14:30 | 6 | Dalian Zhixing | 3-2 | Liaoning Tieren | (1-1) | |
13/04 14:00 | 6 | Yanbian Longding | 1-0 | Shijiazhuang Kungfu | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024 | ||||||
06/04 18:30 | 5 | Nanjing City | 3-2 | Heilongjiang Lava Spring | (1-1) | |
06/04 14:30 | 5 | Wuxi Wugou | 1-6 | Qingdao Red Lions | (0-4) | |
06/04 14:00 | 5 | Shijiazhuang Kungfu | 1-1 | Guangxi Pingguo Haliao | (1-1) | |
06/04 14:00 | 5 | Liaoning Tieren | 2-0 | Suzhou Dongwu | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 05/04/2024 | ||||||
05/04 18:30 | 5 | Guangzhou Evergrande | 2-1 | Shanghai Jiading Huilong | (2-0) | |
05/04 14:30 | 5 | Jiangxi Liansheng FC | 2-3 | Yunnan Yukun | (1-3) | |
05/04 14:30 | 5 | Foshan Nanshi | 2-2 | Dalian Zhixing | (2-0) | |
05/04 14:00 | 5 | Yanbian Longding | 1-1 | Chongqing Tonglianglong | (1-0) |
Kết quả bóng đá Hạng nhất Trung Quốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng nhất Trung Quốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng nhất Trung Quốc hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Hạng nhất Trung Quốc năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng nhất Trung Quốc CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Hạng nhất Trung Quốc và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Hạng nhất Trung Quốc đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc Cúp Quảng Đông Hồng Kông VĐQG Trung Quốc nữ VĐQG Đài Loan nữ Hạng nhất Trung Quốc Cúp FA trẻ Hồng Kông Siêu Cúp Trung Quốc Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ Chinese Champions League Ma Cao Chinese STU China U21 League Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa Hạng 2 Trung Quốc China League Women Nữ Hồng Kông Cúp FA Trung QuốcNgày 05/05/2024
Nanjing City 2-1 Jiangxi Liansheng FC
Shanghai Jiading Huilong 1-1 Guangxi Pingguo Haliao
Liaoning Tieren 0-2 Shijiazhuang Kungfu
Ngày 04/05/2024
Chongqing Tonglianglong 2-0 Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions 2-3 Yunnan Yukun
Dalian Zhixing 0-1 Guangzhou Evergrande
Yanbian Longding 3-2 Heilongjiang Lava Spring
Ngày 01/05/2024
Guangxi Pingguo Haliao 1-0 Yunnan Yukun
Ngày 28/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Yunnan Yukun 9 12 20
2 Dalian Zhixing 9 6 20
3 Chongqing Tonglianglong 9 11 18
4 Guangxi Pingguo Haliao 9 5 18
5 Shijiazhuang Kungfu 9 3 15
6 Guangzhou FC 9 -2 14
7 Yanbian Longding 9 -1 13
8 Nanjing City 9 1 13
9 Suzhou Dongwu 9 0 12
10 Qingdao Red Lions 9 2 11
11 Liaoning Tieren 9 -2 9
12 Shanghai Jiading Huilong 9 -2 8
13 Foshan Nanshi 9 -6 8
14 Heilongjiang Lava Spring 9 -6 6
15 Wuxi Wugou 9 -10 5
16 Jiangxi Liansheng FC 9 -11 2
Ngày 11/05/2024
Jiangxi Liansheng FC 14:30 Dalian Zhixing
Nanjing City 18:30 Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu 18:30 Guangxi Pingguo Haliao
Ngày 12/05/2024
Heilongjiang Lava Spring 14:00 Liaoning Tieren
Wuxi Wugou 14:30 Shanghai Jiading Huilong
Yunnan Yukun 18:30 Yanbian Longding
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611