Shijiazhuang Kungfu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Dalian Zhixing
Địa điểm: Yutong International Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
0.98
0.98
O
2
0.87
0.87
U
2
0.95
0.95
1
2.60
2.60
X
2.90
2.90
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.09
1.09
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Shijiazhuang Kungfu
Phút
Dalian Zhixing
5'
Robson Januario de Paula
43'
Zhao Xuebin
An Yifei
53'
73'
Zhuoyi Lu
Ra sân: Sun Bo
Ra sân: Sun Bo
Mladen Kovacevic
Ra sân: Wang Song
Ra sân: Wang Song
75'
76'
Jin Pengxiang
Ma Chongchong
77'
78'
Wang Xuanhong
Ra sân: Andrej Kotnik
Ra sân: Andrej Kotnik
83'
Chui Zhongkai
Ra sân: Zhang Hongjiang
Ra sân: Zhang Hongjiang
Omer Abdukerim
88'
Wenjie You
Ra sân: Xu Yue
Ra sân: Xu Yue
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shijiazhuang Kungfu
Dalian Zhixing
11
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
4
Cứu thua
6
84
Pha tấn công
98
62
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Shijiazhuang Kungfu
4-4-2
4-4-2
Dalian Zhixing
31
Li
20
Le
19
Huan
2
Chenlian...
14
Chongcho...
8
Plata
10
Yifei
15
Yue
25
Abdukeri...
28
Bouli
33
Song
17
Jie
33
Hongjian...
6
Paula
5
Pengxian...
18
Xiaoqian...
44
Kotnik
21
Peng
22
Mao
29
Bo
39
Xiangchu...
4
Xuebin
Đội hình dự bị
Shijiazhuang Kungfu
Bu Xin
21
Chen Zhexuan
24
Hong Gui
9
Mladen Kovacevic
7
Ridele Mo
36
Nan Yunqi
32
Pan Kui
4
Song ZhiWei
5
Wenjie You
26
Zhang Junzhe
6
Zhang Sipeng
37
Zhu Hai Wei
11
Dalian Zhixing
23
Shan Huang
7
Jose Embalo
15
Fu Yuncheng
1
Peng Ge
14
Zhen Li
38
Zhuoyi Lu
12
Shengbo Wang
20
Wang Shixin
10
Wang Xuanhong
2
Zhang zhen
26
Chui Zhongkai
16
Pengyu Zhu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.33
8.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
0.6
Bàn thua
0.5
6.3
Phạt góc
4.5
2.1
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
50.7%
Kiểm soát bóng
50.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shijiazhuang Kungfu (9trận)
Chủ
Khách
Dalian Zhixing (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1