Wuxi Wugou
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Wuxi Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
0.96
0.96
O
2.5
1.20
1.20
U
2.5
0.60
0.60
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Wuxi Wugou
Phút
Heilongjiang Lava Spring
12'
Daciel
Song Xintao
Ra sân: Zhixin Jiang
Ra sân: Zhixin Jiang
60'
60'
Wen Jialong
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
Tang Qirun
Ra sân: Shengjia Hu
Ra sân: Shengjia Hu
60'
Yuanshu Zhang
Ra sân: Dimitrije Pobulic
Ra sân: Dimitrije Pobulic
60'
60'
Zhang Jiansheng
Ra sân: Liang Peiwen
Ra sân: Liang Peiwen
74'
Zhou Pinxi
Ra sân: Wen Jialong
Ra sân: Wen Jialong
75'
Wang Jinpeng
Ra sân: Ma Yujun
Ra sân: Ma Yujun
Feiyang Lin
Ra sân: Rehmitulla Shohret
Ra sân: Rehmitulla Shohret
77'
Yuan Zheng
Ra sân: Tong Le
Ra sân: Tong Le
77'
Feiyang Lin
81'
90'
0 - 1 Zhang Jiansheng
Kiến tạo: Italo Montano
Kiến tạo: Italo Montano
90'
Li Boyang
Ra sân: Italo Montano
Ra sân: Italo Montano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuxi Wugou
Heilongjiang Lava Spring
10
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
3
107
Pha tấn công
91
73
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Wuxi Wugou
4-3-3
4-4-1-1
Heilongjiang Lava Spring
22
Jingyi
29
Jiang
23
Wenji
5
Lin
17
Hu
18
ZhiLei
10
Le
14
Shohret
7
Guo
33
Pobulic
11
Mandic
1
Lu
2
Yujie
4
Chengle
31
Daciel
42
Peiwen
17
Yu
6
Jiaxuan
33
Zimin
22
Yujun
11
Montano
9
Paulista
Đội hình dự bị
Wuxi Wugou
Fu Hao
39
Mingli He
21
Liang Jinhu
4
Li Boxi
19
Feiyang Lin
25
Liu Wenhao
16
Song Xintao
12
Tang Qirun
6
Baiyang Xiao
31
Yuan Zheng
30
Yuanshu Zhang
8
Zhu YueQi
13
Heilongjiang Lava Spring
37
Ilaldin Abdugheni
15
Subi Ablimit
18
Fan Bojian
3
Li Boyang
13
Shengmin Li
28
Shao Shuai
8
Wang Jinpeng
44
Wen Jialong
19
Hui Xu
24
Chen Yang
20
Zhang Jiansheng
16
Zhou Pinxi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.4
4
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
1.9
2.6
Sút trúng cầu môn
3.8
45%
Kiểm soát bóng
45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuxi Wugou (13trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
0