Wuxi Wugou
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Nanjing City
Địa điểm: Wuxi Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
1.25
1.25
U
2.5
0.57
0.57
1
3.00
3.00
X
3.00
3.00
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.14
1.14
O
1
1.11
1.11
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Wuxi Wugou
Phút
Nanjing City
Yue ZhiLei
45'
46'
Ling Jie
Ra sân: Yang He
Ra sân: Yang He
Tong Le
Ra sân: Tang Qirun
Ra sân: Tang Qirun
62'
Li Boxi
Ra sân: Ahmat Tursunjan
Ra sân: Ahmat Tursunjan
62'
63'
Kingsley Onuegbu
Ra sân: Zhenfei Huang
Ra sân: Zhenfei Huang
68'
0 - 1 Ling Jie
Kiến tạo: Huang Peng
Kiến tạo: Huang Peng
Yang Wenji
74'
76'
Nan Xiaoheng
Ra sân: Zhu Qiwen
Ra sân: Zhu Qiwen
76'
Wang Haoran
Ra sân: Matheus Moresche
Ra sân: Matheus Moresche
Yue ZhiLei 1 - 1
85'
88'
Jiang Shichao
Ra sân: Gong Hankui
Ra sân: Gong Hankui
Song Xintao
Ra sân: Yue ZhiLei
Ra sân: Yue ZhiLei
90'
Feiyang Lin
Ra sân: Rehmitulla Shohret
Ra sân: Rehmitulla Shohret
90'
Zhixin Jiang
90'
90'
Huang Peng
Song Xintao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuxi Wugou
Nanjing City
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
2
Cứu thua
0
75
Pha tấn công
65
54
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Wuxi Wugou
4-1-4-1
4-3-3
Nanjing City
13
YueQi
29
Jiang
23
Wenji
18
ZhiLei
14
Shohret
6
Qirun
11
Mandic
16
Wenhao
15
Tursunja...
7
Guo
8
Zhang
21
Yuxi
16
Hankui
22
Peng
26
Liu
12
Lishan
31
Qiwen
9
He
19
Huang
27
Hao
20
Ogbu
11
Moresche
Đội hình dự bị
Wuxi Wugou
Fu Hao
39
Hanfei Gao
32
Mingli He
21
Shengjia Hu
17
Liang Jinhu
4
Li Boxi
19
Feiyang Lin
25
Dimitrije Pobulic
33
Song Xintao
12
Tong Le
10
Baiyang Xiao
31
Yuan Zheng
30
Nanjing City
2
Alexandre Dujardin
3
Huang Wei
1
Huang Zihao
25
Hu Shuming
15
Jiang Shichao
28
Ling Jie
18
Nan Xiaoheng
10
Kingsley Onuegbu
6
Wang Haoran
8
Wei Yuren
24
Zhang Yu
13
Zheng Hao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.2
3.1
Phạt góc
6.7
1.8
Thẻ vàng
2.1
2.9
Sút trúng cầu môn
4.4
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuxi Wugou (9trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1