Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania nữ hôm nay - Lịch bóng đá Rumani
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | |||||||
12/05 15:00 | CSM Alexandria Nữ | ?-? | Banat Girls Nữ | ||||
12/05 15:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ | ?-? | ASU Politehnica Timisoara Nữ | ||||
12/05 17:00 | Farul Constanta (W) | ?-? | Olimpia Cluj Nữ | ||||
12/05 19:00 | FCM Targu Mures Nữ | ?-? | Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ |
LTD bóng đá VĐQG Romania nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Romania nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Romania nữ hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Romania nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Romania nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Rumani
VĐQG Romania nữ U19 Romania Hạng 2 Nữ Romania Cúp Quốc Gia nữ Romania Hạng 3 Romania Romania Liga 4 Romania U19 CupNgày 03/05/2024
Farul Constanta (W) 2-1 ASU Politehnica Timisoara Nữ
Olimpia Cluj Nữ 1-1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ
Ngày 02/05/2024
Banat Girls Nữ 3-1 FCM Targu Mures Nữ
CSM Alexandria Nữ 1-4 Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ
Ngày 28/04/2024
Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ 3-0 Banat Girls Nữ
FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ 0-0 Farul Constanta (W)
ASU Politehnica Timisoara Nữ 1-2 Olimpia Cluj Nữ
FCM Targu Mures Nữ 1-2 CSM Alexandria Nữ
Ngày 25/04/2024
Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ 10-0 FCM Targu Mures Nữ
Ngày 24/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611