Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 13 | 69 |
T T T T T B
|
|
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 |
T T T H H B
|
|
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 56 | 27 | 29 |
B T H B H B
|
|
4 | Reims (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 33 | 31 | 2 |
T T T H H T
|
|
5 | Montpellier (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 36 | -3 |
H B B B T T
|
|
6 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 1 |
B T H T T B
|
|
7 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 52 | -21 |
T T B T B H
|
|
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 35 | 48 | -13 |
H B B T B T
|
|
9 | Dijon w | 22 | 6 | 5 | 11 | 26 | 47 | -21 |
T T B B H T
|
|
10 | Guingamp (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 49 | -23 |
B B B H B B
|
|
11 | Bordeaux (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 49 | -32 |
B B B B T T
|
|
12 | Lille (W) | 22 | 2 | 7 | 13 | 27 | 65 | -38 |
B B H T B H
|
BXH BD VĐQG Pháp nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Pháp nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Pháp nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Pháp nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 08/05/2024
Fleury 91 (W) 2-3 Montpellier (W)
RC Saint Etienne (W) 1-1 Lille (W)
Reims (W) 2-1 Paris Saint Germain (W)
Ngày 24/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Lyon (W) 22 69 61
2 Paris Saint Germain (W) 22 50 50
3 Paris FC (W) 22 29 42
4 Reims (W) 22 2 35
5 Montpellier (W) 22 -3 32
6 Fleury 91 (W) 22 1 31
7 RC Saint Etienne (W) 22 -21 29
8 Le Havre (W) 22 -13 24
9 Dijon w 22 -21 23
10 Guingamp (W) 22 -23 16
11 Bordeaux (W) 22 -32 13
12 Lille (W) 22 -38 13
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611