Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay - Lịch bóng đá Nhật Bản
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | |||||||
12/05 12:00 | Gunma FC White Star Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 9 | |||
12/05 12:00 | Setagaya Sfida Nữ | ?-? | NGU Nagoya Nữ | 9 | |||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | |||||||
18/05 11:00 | Ehime FC Nữ | ?-? | Yokohama FC Seagulls Nữ | 10 | |||
18/05 12:00 | Setagaya Sfida Nữ | ?-? | Speranza TakatsukiNữ | 10 | |||
18/05 13:30 | NGU Nagoya Nữ | ?-? | Orca Kamogawa FC Nữ | 10 | |||
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | |||||||
19/05 11:00 | IGA Kunoichi Nữ | ?-? | Shizuoka Sangyo University Nữ | 10 | |||
19/05 11:00 | AS Harima ALBION Nữ | ?-? | Gunma FC White Star Nữ | 10 | |||
19/05 11:00 | Viamaterras Miyazaki Nữ | ?-? | Nittaidai University Nữ | 10 | |||
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | |||||||
25/05 11:00 | Gunma FC White Star Nữ | ?-? | Ehime FC Nữ | 11 | |||
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | |||||||
26/05 10:00 | Nittaidai University Nữ | ?-? | AS Harima ALBION Nữ | 11 | |||
26/05 11:00 | Yokohama FC Seagulls Nữ | ?-? | NGU Nagoya Nữ | 11 | |||
26/05 11:00 | Speranza TakatsukiNữ | ?-? | Orca Kamogawa FC Nữ | 11 | |||
26/05 11:00 | Viamaterras Miyazaki Nữ | ?-? | IGA Kunoichi Nữ | 11 | |||
26/05 13:00 | Shizuoka Sangyo University Nữ | ?-? | Setagaya Sfida Nữ | 11 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | |||||||
08/06 11:00 | Speranza TakatsukiNữ | ?-? | Ehime FC Nữ | 12 | |||
08/06 11:00 | Setagaya Sfida Nữ | ?-? | Gunma FC White Star Nữ | 12 | |||
08/06 11:00 | NGU Nagoya Nữ | ?-? | Shizuoka Sangyo University Nữ | 12 | |||
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | |||||||
09/06 11:00 | Orca Kamogawa FC Nữ | ?-? | AS Harima ALBION Nữ | 12 | |||
09/06 11:00 | IGA Kunoichi Nữ | ?-? | Nittaidai University Nữ | 12 | |||
09/06 11:00 | Yokohama FC Seagulls Nữ | ?-? | Viamaterras Miyazaki Nữ | 12 |
LTD bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản VĐQG Nhật Bản nữ Nhật Bản Football League Siêu Cúp Nhật Bản Nữ Nhật Bản (Đại học) Hạng 2 Nhật Bản nữ Hạng 3 Nhật Bản Japan Regional League Cúp Liên Đoàn Nhật BảnNgày 11/05/2024
Orca Kamogawa FC Nữ 0-0 Yokohama FC Seagulls Nữ
Speranza TakatsukiNữ 1-2 IGA Kunoichi Nữ
Ehime FC Nữ 2-0 AS Harima ALBION Nữ
Nittaidai University Nữ 1-5 Shizuoka Sangyo University Nữ
Ngày 06/05/2024
NGU Nagoya Nữ 1-0 IGA Kunoichi Nữ
Speranza TakatsukiNữ 2-2 Nittaidai University Nữ
Ngày 05/05/2024
Shizuoka Sangyo University Nữ 2-0 Gunma FC White Star Nữ
Orca Kamogawa FC Nữ 1-1 Ehime FC Nữ
Ngày 04/05/2024
# CLB T +/- Đ
1 Viamaterras Miyazaki (W) 8 19 24
2 NGU Nagoya (W) 8 9 21
3 Yokohama FC Seagulls (W) 9 7 18
4 Nittaidai University (W) 9 2 14
5 Orca Kamogawa FC (W) 9 0 13
6 Shizuoka Sangyo University (W) 9 -2 11
7 Setagaya Sfida (W) 8 1 10
8 IGA Kunoichi (W) 9 0 10
9 Ehime FC (W) 9 -3 9
10 Speranza Takatsuki(W) 9 -4 8
11 AS Harima ALBION (W) 9 -13 3
12 Gunma FC White Star (W) 8 -16 2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611